Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hubei Istar, 16h30 ngày 21/9
Kết quả Ganzhou Ruishi vs Hubei Istar
Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hubei Istar
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Phong độ Hubei Istar gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Ganzhou Ruishi vs Hubei Istar
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hubei Istar trước đây
-
17/08/2024Hubei Istar1 - 2Ganzhou Ruishi1 - 2W
-
09/11/2022Hubei Istar0 - 1Ganzhou Ruishi0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hubei Istar
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hubei Istar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hubei Istar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hubei Istar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ganzhou Ruishi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ganzhou Ruishi (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ganzhou Ruishi thắng
Bại: là số trận Ganzhou Ruishi thua
Thắng: là số trận Ganzhou Ruishi thắng
Bại: là số trận Ganzhou Ruishi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ganzhou Ruishi và Hubei Istar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 57 | H H T T H |
2 | Shenzhen Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 43 | T B T H T |
3 | ShaanXi Union | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 41 | B H B T H |
4 | Guangxi Hengchen Football Club | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 40 | T B T B T |
5 | Dalian Kuncheng | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 38 | H T B B T |
6 | Hunan Billows | 5 | 1 | 4 | 0 | 6 | 4 | 2 | 37 | H H T H H |
7 | Langfang City of Glory | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 36 | T H B H H |
8 | Shandong Taishan B | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 36 | H T B T B |
9 | Haimen Codion | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 36 | B B B H B |
10 | Shanghai Port B | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 35 | B T T B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc