Đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior, 16h30 ngày 29/6
Kết quả Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior
Đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior
Phong độ Hunan Billows gần đây
Phong độ Jiangxi Dark Horse Junior gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior trước đây
-
16/04/2024Jiangxi Dark Horse Junior1 - 2Hunan Billows0 - 1W
-
05/08/2023Hunan Billows3 - 0Jiangxi Dark Horse Junior0 - 0W
-
17/06/2023Jiangxi Dark Horse Junior1 - 1Hunan Billows0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hunan Billows (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hunan Billows (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hunan Billows thắng
Bại: là số trận Hunan Billows thua
Thắng: là số trận Hunan Billows thắng
Bại: là số trận Hunan Billows thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hunan Billows và Jiangxi Dark Horse Junior trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 10 | 12 | 29 | T H T T T T |
2 | ShaanXi Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 26 | T T T T B B |
3 | Dalian Kuncheng | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 24 | H B T B T T |
4 | Langfang City of Glory | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T B T B T |
5 | Bei Li Gong | 13 | 4 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 18 | T H H H T B |
6 | Shandong Taishan B | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | B H H T T B |
7 | Hubei Istar | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H B B B T |
8 | Taian Tiankuang | 13 | 2 | 7 | 4 | 6 | 12 | -6 | 13 | H H H B T H |
9 | Rizhao Yuqi | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B H B H |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 0 | 4 | 9 | 7 | 31 | -24 | 4 | B H H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc