Đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior, 16h30 ngày 29/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2024: Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior

Lịch sử đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior

- Thống kê lịch sử đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Trung Quốc 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hunan Billows vs Jiangxi Dark Horse Junior: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hunan Billows (sân nhà) 1 1 0 0
Hunan Billows (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hunan Billows thắng
Bại: là số trận Hunan Billows thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hunan BillowsJiangxi Dark Horse Junior trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Haimen Codion 13 8 5 0 22 10 12 29 T H T T T T
2 ShaanXi Union 13 8 2 3 25 11 14 26 T T T T B B
3 Dalian Kuncheng 13 7 3 3 18 10 8 24 H B T B T T
4 Langfang City of Glory 13 6 3 4 16 10 6 21 T T B T B T
5 Bei Li Gong 13 4 6 3 16 14 2 18 T H H H T B
6 Shandong Taishan B 13 4 5 4 12 11 1 17 B H H T T B
7 Hubei Istar 13 5 1 7 15 18 -3 16 B H B B B T
8 Taian Tiankuang 13 2 7 4 6 12 -6 13 H H H B T H
9 Rizhao Yuqi 13 1 4 8 9 19 -10 7 B B B H B H
10 Xi an Ronghai 13 0 4 9 7 31 -24 4 B H H B B B

Cập nhật: