Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows, 15h00 ngày 07/7
Kết quả Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows
Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Phong độ Hunan Billows gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/7/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows trước đây
-
28/04/2024Hunan Billows3 - 1Ganzhou Ruishi2 - 0L
-
22/07/2023Hunan Billows3 - 2Ganzhou Ruishi1 - 0L
-
06/06/2023Ganzhou Ruishi4 - 2Hunan Billows3 - 1W
-
12/11/2022Ganzhou Ruishi1 - 2Hunan Billows0 - 1L
-
27/07/2022Ganzhou Ruishi3 - 0Hunan Billows1 - 0W
-
02/07/2022Hunan Billows2 - 0Ganzhou Ruishi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ganzhou Ruishi vs Hunan Billows: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ganzhou Ruishi (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ganzhou Ruishi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ganzhou Ruishi thắng
Bại: là số trận Ganzhou Ruishi thua
Thắng: là số trận Ganzhou Ruishi thắng
Bại: là số trận Ganzhou Ruishi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ganzhou Ruishi và Hunan Billows trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 14 | 9 | 5 | 0 | 23 | 10 | 13 | 32 | H T T T T T |
2 | ShaanXi Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B B T |
3 | Dalian Kuncheng | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 27 | T B T T B T |
4 | Langfang City of Glory | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 21 | T B T B T B |
5 | Bei Li Gong | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | H H H T B T |
6 | Hubei Istar | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 19 | 0 | 19 | B B B T T B |
7 | Shandong Taishan B | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T T B B |
8 | Taian Tiankuang | 14 | 2 | 7 | 5 | 6 | 16 | -10 | 13 | H H B T H B |
9 | Rizhao Yuqi | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B H B H T |
10 | Xi an Ronghai | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 32 | -25 | 4 | H H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc