Đối đầu HeNan zhongyuan Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ, 14h00 ngày 19/4

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

VĐQG Trung Quốc nữ 2025: HeNan zhongyuan Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ

Lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ trước đây

  • 01/09/2024
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 2
    Jiangsu Wuxi (W)
    1 - 1
    L
  • 12/05/2024
    Jiangsu Wuxi (W)
    3 - 0
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 0
    L
  • 02/12/2023
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 0
    Jiangsu Wuxi (W)
    1 - 0
    W
  • 13/08/2023
    Jiangsu Wuxi (W)
    6 - 0
    Henan Wanxianshan (W)
    2 - 0
    L
  • 29/10/2022
    Henan Wanxianshan (W)
    0 - 0
    Jiangsu Wuxi (W)
    0 - 0
    D
  • 13/04/2022
    Jiangsu Wuxi (W)
    6 - 0
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 0
    L
  • 04/11/2021
    Jiangsu Wuxi (W)
    2 - 2
    Henan Wanxianshan (W)
    2 - 0
    D
  • 26/08/2020
    Henan Wanxianshan (W)
    0 - 5
    Jiangsu Wuxi (W)
    0 - 1
    L
  • 22/09/2019
    Henan Wanxianshan (W)
    1 - 1
    Jiangsu Wuxi (W)
    1 - 0
    D
  • 14/08/2019
    Jiangsu Wuxi (W)
    3 - 0
    Henan Wanxianshan (W)
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu HeNan zhongyuan Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 3 6

- Thống kê lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 10 1 3 6

- Thống kê lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan Nữ vs Jiangsu Wuxi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
HeNan zhongyuan Nữ (sân nhà) 5 1 2 2
HeNan zhongyuan Nữ (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận HeNan zhongyuan Nữ thắng
Bại: là số trận HeNan zhongyuan Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HeNan zhongyuan NữJiangsu Wuxi Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jiangsu Wuxi (W) 6 4 2 0 8 2 6 14 T T H H T T
2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 6 4 1 1 9 1 8 13 T T B H T T
3 Shandong Ticai (W) 5 4 0 1 7 4 3 12 B T T T T B
4 Beijing Beikong (W) 5 2 2 1 9 6 3 8 H H T T B T
5 Shanghai RCB (W) 5 2 2 1 7 4 3 8 T H H B T
6 Changchun Masses Properties (W) 5 2 1 2 5 6 -1 7 T B T B H
7 Hangzhou YinHang (W) 5 2 1 2 4 5 -1 7 B T H T B
8 Guangdong Meizhou (W) 5 1 2 2 8 8 0 5 H H B T B
9 Wuhan Jianghan (W) 4 1 2 1 6 7 -1 5 B H H T
10 HeNan zhongyuan (W) 5 0 2 3 3 8 -5 2 B B H H B
11 ShanXi zhidan (W) 6 0 2 4 4 12 -8 2 H B H B B B
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 5 0 1 4 2 9 -7 1 H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: