Đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior, 15h00 ngày 21/9
Kết quả Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior
Đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Phong độ Jiangxi Dark Horse Junior gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior trước đây
-
18/08/2024Jiangxi Dark Horse Junior1 - 0Bei Li Gong1 - 0L
-
15/10/2023Bei Li Gong0 - 0Jiangxi Dark Horse Junior0 - 0D
-
03/09/2023Jiangxi Dark Horse Junior2 - 0Bei Li Gong1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Dark Horse Junior: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bei Li Gong (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bei Li Gong (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bei Li Gong thắng
Bại: là số trận Bei Li Gong thua
Thắng: là số trận Bei Li Gong thắng
Bại: là số trận Bei Li Gong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bei Li Gong và Jiangxi Dark Horse Junior trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 57 | H H T T H |
2 | Shenzhen Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 43 | T B T H T |
3 | ShaanXi Union | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 41 | B H B T H |
4 | Guangxi Hengchen Football Club | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 40 | T B T B T |
5 | Dalian Kuncheng | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 38 | H T B B T |
6 | Hunan Billows | 5 | 1 | 4 | 0 | 6 | 4 | 2 | 37 | H H T H H |
7 | Langfang City of Glory | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 36 | T H B H H |
8 | Shandong Taishan B | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 36 | H T B T B |
9 | Haimen Codion | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 36 | B B B H B |
10 | Shanghai Port B | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 35 | B T T B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc