Đối đầu Shatin SA vs Kowloon City, 12h30 ngày 04/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Shatin SA vs Kowloon City

  • Giải đấu: Hạng nhất Hồng Kông
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/2/2024 12:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Shatin SA vs Kowloon City trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Shatin SA vs Kowloon City

- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Kowloon City: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Kowloon City: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Hồng Kông 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Kowloon City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shatin SA (sân nhà) 1 0 0 1
Shatin SA (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shatin SA thắng
Bại: là số trận Shatin SA thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shatin SAKowloon City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Central Western District RSA 13 10 3 0 46 14 32 33 T T T T T T
2 Kowloon City 13 9 2 2 28 10 18 29 T B T T B H
3 Citizen 13 7 2 4 25 18 7 23 H T T H B T
4 Yuen Long FC 13 6 4 3 28 17 11 22 B T T B T H
5 South China AA 13 5 5 3 31 17 14 20 T T T H T B
6 Shatin SA 13 6 2 5 29 23 6 20 B H B T T B
7 3 Sing FC 13 4 4 5 20 19 1 16 B B B T T T
8 Eastern District SA 13 3 3 7 27 31 -4 12 B B T B B H
9 Kai Jing 13 2 5 6 12 32 -20 11 H T H B B T
10 Wing Yee FT 13 2 4 7 13 28 -15 10 T B B B B B
11 Sai Kung 13 2 3 8 11 34 -23 9 B B H B T H
12 Wong Tai Sin 13 2 3 8 12 39 -27 9 H B B B B B

Cập nhật: