Đối đầu Shatin SA vs Kowloon City, 12h30 ngày 04/2
Kết quả Shatin SA vs Kowloon City
Đối đầu Shatin SA vs Kowloon City
Phong độ Shatin SA gần đây
Phong độ Kowloon City gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Shatin SA vs Kowloon City
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/2/2024 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shatin SA vs Kowloon City trước đây
-
03/12/2023Kowloon City3 - 2Shatin SA3 - 1L
-
26/03/2023Kowloon City4 - 0Shatin SA1 - 0L
-
04/12/2022Shatin SA1 - 3Kowloon City0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Shatin SA vs Kowloon City
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Kowloon City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Kowloon City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Kowloon City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shatin SA (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Shatin SA (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shatin SA thắng
Bại: là số trận Shatin SA thua
Thắng: là số trận Shatin SA thắng
Bại: là số trận Shatin SA thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shatin SA và Kowloon City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 13 | 10 | 3 | 0 | 46 | 14 | 32 | 33 | T T T T T T |
2 | Kowloon City | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 29 | T B T T B H |
3 | Citizen | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 18 | 7 | 23 | H T T H B T |
4 | Yuen Long FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 28 | 17 | 11 | 22 | B T T B T H |
5 | South China AA | 13 | 5 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 20 | T T T H T B |
6 | Shatin SA | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 23 | 6 | 20 | B H B T T B |
7 | 3 Sing FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | B B B T T T |
8 | Eastern District SA | 13 | 3 | 3 | 7 | 27 | 31 | -4 | 12 | B B T B B H |
9 | Kai Jing | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 32 | -20 | 11 | H T H B B T |
10 | Wing Yee FT | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B B B B B |
11 | Sai Kung | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 34 | -23 | 9 | B B H B T H |
12 | Wong Tai Sin | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 39 | -27 | 9 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc