Đối đầu Kwong Wah AA vs Kwun Tong, 16h30 ngày 01/12
Kết quả Kwong Wah AA vs Kwun Tong
Đối đầu Kwong Wah AA vs Kwun Tong
Phong độ Kwong Wah AA gần đây
Phong độ Kwun Tong gần đây
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025: Kwong Wah AA vs Kwun Tong
-
Giải đấu: Hạng 2 Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kwong Wah AA vs Kwun Tong trước đây
-
19/05/2024Kwong Wah AA1 - 2Kwun Tong0 - 0L
-
17/12/2023Kwun Tong0 - 0Kwong Wah AA0 - 0D
-
07/05/2023Kwong Wah AA0 - 0Kwun Tong0 - 0D
-
27/11/2022Kwun Tong2 - 1Kwong Wah AA0 - 1L
-
17/10/2021Kwun Tong1 - 1Kwong Wah AA0 - 0D
-
28/03/2021Kwong Wah AA2 - 2Kwun Tong0 - 1D
-
01/12/2019Kwong Wah AA1 - 5Kwun Tong0 - 1L
-
12/05/2019Kwun Tong3 - 1Kwong Wah AA0 - 0L
-
04/11/2018Kwong Wah AA1 - 0Kwun Tong0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kwong Wah AA vs Kwun Tong
- Thống kê lịch sử đối đầu Kwong Wah AA vs Kwun Tong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kwong Wah AA vs Kwun Tong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hồng Kông | 9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kwong Wah AA vs Kwun Tong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kwong Wah AA (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Kwong Wah AA (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kwong Wah AA thắng
Bại: là số trận Kwong Wah AA thua
Thắng: là số trận Kwong Wah AA thắng
Bại: là số trận Kwong Wah AA thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kwong Wah AA và Kwun Tong trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metro Gallery Sun Source | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T T T T B T |
2 | Tung Sing FC | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 7 | 15 | 22 | T T T T T T |
3 | Fu Moon FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 19 | T B T H T T |
4 | Lucky Mile FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 19 | B T T T T T |
5 | Yau Tsim Mong | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 7 | 13 | 17 | T B T B T H |
6 | Kwai Tsing District FA | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | T B T T T B |
7 | Kwun Tong | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 16 | B T B T T T |
8 | Wing Go FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 18 | -5 | 10 | B B T T B T |
9 | Wong Tai Sin | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B T H B B |
10 | Mutual Football Club | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 18 | -8 | 9 | T B B B H H |
11 | Tsuen Wan | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 16 | -8 | 8 | T B H H B B |
12 | Dreams Metro Gallery | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 15 | -3 | 7 | B T B B B H |
13 | Convoy Sun Hei | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 19 | -13 | 5 | H B T B B B |
14 | Kwong Wah AA | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 26 | -18 | 4 | B B B T B B |
15 | Sai Kung | 9 | 0 | 3 | 6 | 11 | 24 | -13 | 3 | B B H B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc