Đối đầu ShaanXi Union vs Langfang City of Glory, 16h00 ngày 13/7
Kết quả ShaanXi Union vs Langfang City of Glory
Đối đầu ShaanXi Union vs Langfang City of Glory
Phong độ ShaanXi Union gần đây
Phong độ Langfang City of Glory gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: ShaanXi Union vs Langfang City of Glory
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Langfang City of Glory trước đây
-
05/05/2024Langfang City of Glory1 - 0ShaanXi Union1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ShaanXi Union vs Langfang City of Glory
- Thống kê lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Langfang City of Glory: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Langfang City of Glory: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ShaanXi Union vs Langfang City of Glory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ShaanXi Union (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ShaanXi Union (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ShaanXi Union thắng
Bại: là số trận ShaanXi Union thua
Thắng: là số trận ShaanXi Union thắng
Bại: là số trận ShaanXi Union thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ShaanXi Union và Langfang City of Glory trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 15 | 10 | 2 | 3 | 31 | 14 | 17 | 32 | T T B B T T |
2 | Haimen Codion | 15 | 9 | 5 | 1 | 24 | 12 | 12 | 32 | T T T T T B |
3 | Dalian Kuncheng | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 27 | T B T T B T |
4 | Langfang City of Glory | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 12 | 6 | 24 | B T B T B T |
5 | Bei Li Gong | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H T B T B |
6 | Shandong Taishan B | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | H T T B B T |
7 | Hubei Istar | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 19 | 0 | 19 | B B B T T B |
8 | Taian Tiankuang | 15 | 2 | 7 | 6 | 8 | 20 | -12 | 13 | H B T H B B |
9 | Rizhao Yuqi | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B H B H T H |
10 | Xi an Ronghai | 15 | 0 | 5 | 10 | 7 | 32 | -25 | 5 | H B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc