Đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory, 15h00 ngày 16/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Trung Quốc 2024: Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory

Lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory

- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Trung Quốc 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Taian Tiankuang vs Langfang City of Glory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Taian Tiankuang (sân nhà) 0 0 0 0
Taian Tiankuang (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taian Tiankuang thắng
Bại: là số trận Taian Tiankuang thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taian TiankuangLangfang City of Glory trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ShaanXi Union 11 8 2 1 23 6 17 26 T B T T T T
2 Haimen Codion 11 6 5 0 17 8 9 23 H H T H T T
3 Langfang City of Glory 11 5 3 3 14 8 6 18 H T T T B T
4 Dalian Kuncheng 11 5 3 3 14 10 4 18 T H H B T B
5 Shandong Taishan B 12 4 5 3 12 9 3 17 T B H H T T
6 Bei Li Gong 11 3 6 2 14 12 2 15 B H T H H H
7 Hubei Istar 11 4 1 6 12 14 -2 13 B T B H B B
8 Taian Tiankuang 11 1 6 4 3 11 -8 9 B H H H H B
9 Rizhao Yuqi 12 1 3 8 8 18 -10 6 B B B B H B
10 Xi an Ronghai 11 0 4 7 5 26 -21 4 H B B H H B

Cập nhật: