Đối đầu Langfang City of Glory vs Xi an Ronghai, 15h00 ngày 21/7
Kết quả Langfang City of Glory vs Xi an Ronghai
Đối đầu Langfang City of Glory vs Xi an Ronghai
Phong độ Langfang City of Glory gần đây
Phong độ Xi an Ronghai gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Langfang City of Glory vs Xi an Ronghai
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Langfang City of Glory vs Xi an Ronghai trước đây
-
11/05/2024Yan An Ronghai0 - 2Langfang City of Glory0 - 0W
-
12/07/2023Langfang City of Glory1 - 0Yan An Ronghai1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Langfang City of Glory vs Xi an Ronghai
- Thống kê lịch sử đối đầu Langfang City of Glory vs Xi an Ronghai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Langfang City of Glory vs Xi an Ronghai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chinese Champions League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Langfang City of Glory vs Xi an Ronghai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Langfang City of Glory (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Langfang City of Glory (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Langfang City of Glory thắng
Bại: là số trận Langfang City of Glory thua
Thắng: là số trận Langfang City of Glory thắng
Bại: là số trận Langfang City of Glory thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Langfang City of Glory và Xi an Ronghai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ShaanXi Union | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 32 | T B B T T B |
2 | Haimen Codion | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 15 | 9 | 32 | T T T T B B |
3 | Dalian Kuncheng | 16 | 9 | 3 | 4 | 23 | 12 | 11 | 30 | B T T B T T |
4 | Langfang City of Glory | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 27 | T B T B T T |
5 | Shandong Taishan B | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 13 | 4 | 23 | T T B B T T |
6 | Bei Li Gong | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H T B T B B |
7 | Hubei Istar | 16 | 6 | 1 | 9 | 19 | 20 | -1 | 19 | B B T T B B |
8 | Taian Tiankuang | 16 | 3 | 7 | 6 | 10 | 21 | -11 | 16 | B T H B B T |
9 | Rizhao Yuqi | 16 | 3 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | H B H T H T |
10 | Xi an Ronghai | 16 | 0 | 5 | 11 | 7 | 34 | -27 | 5 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc