Đối đầu Lucky Mile FC vs Wing Go FC, 15h45 ngày 01/12
Kết quả Lucky Mile FC vs Wing Go FC
Đối đầu Lucky Mile FC vs Wing Go FC
Phong độ Lucky Mile FC gần đây
Phong độ Wing Go FC gần đây
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025: Lucky Mile FC vs Wing Go FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 15:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Wing Go FC trước đây
-
10/03/2024Lucky Mile FC2 - 0Wing Go FC1 - 0W
-
22/10/2023Wing Go FC2 - 2Lucky Mile FC1 - 0D
-
12/03/2023Wing Go FC2 - 2Lucky Mile FC2 - 1D
-
11/12/2022Lucky Mile FC2 - 0Wing Go FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lucky Mile FC vs Wing Go FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Wing Go FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Wing Go FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hồng Kông | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lucky Mile FC vs Wing Go FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lucky Mile FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Lucky Mile FC (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lucky Mile FC thắng
Bại: là số trận Lucky Mile FC thua
Thắng: là số trận Lucky Mile FC thắng
Bại: là số trận Lucky Mile FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lucky Mile FC và Wing Go FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metro Gallery Sun Source | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T T T T B T |
2 | Tung Sing FC | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 7 | 15 | 22 | T T T T T T |
3 | Fu Moon FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 19 | T B T H T T |
4 | Lucky Mile FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 19 | B T T T T T |
5 | Yau Tsim Mong | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 7 | 13 | 17 | T B T B T H |
6 | Kwai Tsing District FA | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | T B T T T B |
7 | Kwun Tong | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 16 | B T B T T T |
8 | Wing Go FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 18 | -5 | 10 | B B T T B T |
9 | Wong Tai Sin | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B T H B B |
10 | Mutual Football Club | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 18 | -8 | 9 | T B B B H H |
11 | Tsuen Wan | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 16 | -8 | 8 | T B H H B B |
12 | Dreams Metro Gallery | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 15 | -3 | 7 | B T B B B H |
13 | Convoy Sun Hei | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 19 | -13 | 5 | H B T B B B |
14 | Kwong Wah AA | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 26 | -18 | 4 | B B B T B B |
15 | Sai Kung | 9 | 0 | 3 | 6 | 11 | 24 | -13 | 3 | B B H B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc