Đối đầu Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka, 14h30 ngày 23/2
Kết quả Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka
Đối đầu Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/2/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka trước đây
-
03/08/2024Meizhou Hakka3 - 2Tianjin Tigers1 - 0L
-
14/04/2024Tianjin Tigers0 - 0Meizhou Hakka0 - 0D
-
26/08/2023Tianjin Tigers3 - 1Meizhou Hakka2 - 0W
-
24/05/2023Meizhou Hakka1 - 1Tianjin Tigers1 - 0D
-
25/06/2022Tianjin Tigers1 - 0Meizhou Hakka1 - 0W
-
04/06/2022Meizhou Hakka1 - 1Tianjin Tigers1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tianjin Tigers (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Tianjin Tigers (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tianjin Tigers thắng
Bại: là số trận Tianjin Tigers thua
Thắng: là số trận Tianjin Tigers thắng
Bại: là số trận Tianjin Tigers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tianjin Tigers và Meizhou Hakka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing Guoan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Shanghai Shenhua | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Meizhou Hakka | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Qingdao Youth Island | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Qingdao Manatee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Tianjin Tigers | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Zhejiang Greentown | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Dalian Zhixing | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Henan Football Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Shandong Taishan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Shanghai Port | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Changchun Yatai | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Wuhan Three Towns | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Yunnan Yukun | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc