Đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h00 ngày 21/5
Kết quả Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng
Nhận định Meizhou Hakka vs Shenzhen Peng City, 18h00 ngày 21/5
Đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng trước đây
-
09/06/2021Shenzhen Xinpengcheng0 - 0Meizhou Hakka0 - 0D
-
14/05/2021Meizhou Hakka1 - 0Shenzhen Xinpengcheng0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Meizhou Hakka và Shenzhen Xinpengcheng trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 12 | 9 | 3 | 0 | 27 | 4 | 23 | 30 | T H T T H T |
2 | Shanghai Port | 11 | 8 | 3 | 0 | 37 | 13 | 24 | 27 | T H T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 13 | 12 | 25 | T B H B T T |
4 | Beijing Guoan | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | T T T T T B |
5 | Shandong Taishan | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 16 | 7 | 24 | T T T H T T |
6 | Zhejiang Greentown | 12 | 6 | 1 | 5 | 18 | 19 | -1 | 19 | T B T B T T |
7 | Tianjin Tigers | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 18 | B B B T H T |
8 | Wuhan Three Towns | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 20 | -3 | 15 | H T H T B T |
9 | Cangzhou Mighty Lions | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 25 | -8 | 14 | B B B H B B |
10 | Qingdao Youth Island | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 23 | -9 | 12 | B B H H T B |
11 | Changchun Yatai | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 22 | -8 | 11 | H B H T B T |
12 | Henan Football Club | 12 | 2 | 4 | 6 | 17 | 26 | -9 | 10 | T T B B B B |
13 | Nantong Zhiyun | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B T B B H B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 27 | -14 | 9 | B B H B B B |
15 | Meizhou Hakka | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 16 | -7 | 8 | H T H H B B |
16 | Qingdao Manatee | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 17 | -10 | 8 | B T B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc