Đối đầu Liaoning Tieren vs Nanjing City, 18h00 ngày 17/8
Kết quả Liaoning Tieren vs Nanjing City
Đối đầu Liaoning Tieren vs Nanjing City
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Phong độ Nanjing City gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Liaoning Tieren vs Nanjing City
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Nanjing City trước đây
-
31/03/2024Nanjing City0 - 0Liaoning Tieren0 - 0D
-
05/11/2023Liaoning Tieren3 - 0Nanjing City3 - 0W
-
23/07/2023Nanjing City4 - 0Liaoning Tieren1 - 0L
-
16/09/2022Liaoning Tieren1 - 1Nanjing City0 - 1D
-
30/08/2022Nanjing City2 - 0Liaoning Tieren1 - 0L
-
30/09/2021Liaoning Tieren3 - 3Nanjing City2 - 0D
-
11/09/2021Nanjing City2 - 1Liaoning Tieren0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Liaoning Tieren vs Nanjing City
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Nanjing City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Nanjing City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Liaoning Tieren vs Nanjing City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Liaoning Tieren (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Liaoning Tieren (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Liaoning Tieren thắng
Bại: là số trận Liaoning Tieren thua
Thắng: là số trận Liaoning Tieren thắng
Bại: là số trận Liaoning Tieren thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Liaoning Tieren và Nanjing City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 10 | 32 | 43 | T T T T T H |
2 | Dalian Zhixing | 18 | 11 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 37 | T B H T T T |
3 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 14 | 16 | 34 | T T H B H H |
4 | Suzhou Dongwu | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 20 | 11 | 30 | T T T T B T |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 23 | 5 | 30 | H T H T B B |
6 | Guangzhou FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 27 | 4 | 29 | B H H T B T |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 28 | B H B B T T |
8 | Nanjing City | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 21 | 0 | 25 | H T H H B T |
9 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 4 | 9 | 5 | 13 | 15 | -2 | 21 | B H H H T H |
10 | Shenyang City Public | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B T T H |
11 | Qingdao Red Lions | 18 | 4 | 7 | 7 | 26 | 29 | -3 | 19 | T B B B H H |
12 | Yanbian Longding | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 18 | B H B B H B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T B H H |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 3 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 17 | H T T B H B |
15 | Wuxi Wugou | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H T H B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 18 | 0 | 4 | 14 | 16 | 41 | -25 | 4 | H B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc