Đối đầu Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun, 18h00 ngày 17/5
Kết quả Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun
Nhận định Zhejiang Professional vs Nantong Zhiyun, 18h00 ngày 17/5
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun trước đây
-
08/08/2023Zhejiang Greentown1 - 1Nantong Zhiyun1 - 1D
-
10/05/2023Nantong Zhiyun1 - 2Zhejiang Greentown0 - 1W
-
05/08/2021Nantong Zhiyun1 - 1Zhejiang Greentown0 - 1D
-
16/07/2021Zhejiang Greentown1 - 0Nantong Zhiyun0 - 0W
-
19/10/2019Zhejiang Greentown1 - 2Nantong Zhiyun0 - 2L
-
15/06/2019Nantong Zhiyun0 - 0Zhejiang Greentown0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhejiang Greentown vs Nantong Zhiyun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhejiang Greentown (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Zhejiang Greentown (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhejiang Greentown thắng
Bại: là số trận Zhejiang Greentown thua
Thắng: là số trận Zhejiang Greentown thắng
Bại: là số trận Zhejiang Greentown thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhejiang Greentown và Nantong Zhiyun trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 12 | 9 | 3 | 0 | 27 | 4 | 23 | 30 | T H T T H T |
2 | Shanghai Port | 10 | 7 | 3 | 0 | 32 | 10 | 22 | 24 | T T H T T T |
3 | Beijing Guoan | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 24 | H T T T T T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 22 | T T B H B T |
5 | Shandong Taishan | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 21 | B T T T H T |
6 | Zhejiang Greentown | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 16 | B T B T B T |
7 | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 15 | H B B B T H |
8 | Cangzhou Mighty Lions | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 21 | -6 | 14 | T B B B H B |
9 | Wuhan Three Towns | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | H H T H T B |
10 | Qingdao Youth Island | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 12 | B B B H H T |
11 | Henan Football Club | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 10 | H T T B B B |
12 | Nantong Zhiyun | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B T B B H |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 24 | -13 | 9 | H B B H B B |
14 | Meizhou Hakka | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 | H H T H H B |
15 | Changchun Yatai | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 8 | B H B H T B |
16 | Qingdao Manatee | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 17 | -10 | 8 | B T B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc