Đối đầu Qingdao Red Lions vs Wuxi Wugou, 18h30 ngày 24/8
Kết quả Qingdao Red Lions vs Wuxi Wugou
Đối đầu Qingdao Red Lions vs Wuxi Wugou
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Qingdao Red Lions vs Wuxi Wugou
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Wuxi Wugou trước đây
-
06/04/2024Wuxi Wugou1 - 6Qingdao Red Lions0 - 4W
-
08/11/2021Qingdao Red Lions0 - 0Wuxi Wugou0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Red Lions vs Wuxi Wugou
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Wuxi Wugou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Wuxi Wugou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Red Lions vs Wuxi Wugou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Red Lions (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Qingdao Red Lions (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Red Lions thắng
Bại: là số trận Qingdao Red Lions thua
Thắng: là số trận Qingdao Red Lions thắng
Bại: là số trận Qingdao Red Lions thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Red Lions và Wuxi Wugou trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 19 | 13 | 5 | 1 | 43 | 11 | 32 | 44 | T T T T H H |
2 | Dalian Zhixing | 19 | 12 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 40 | B H T T T T |
3 | Chongqing Tonglianglong | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | T H B H H B |
4 | Suzhou Dongwu | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | T T T B T H |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 23 | 5 | 31 | T H T B B H |
6 | Guangzhou FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 32 | 28 | 4 | 30 | H H T B T H |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 19 | 8 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | H B B T T H |
8 | Nanjing City | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 26 | -4 | 25 | T H H B T B |
9 | Shenyang City Public | 19 | 6 | 6 | 7 | 23 | 24 | -1 | 24 | B B T T H T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 19 | 4 | 10 | 5 | 14 | 16 | -2 | 22 | H H H T H H |
11 | Qingdao Red Lions | 19 | 4 | 8 | 7 | 27 | 30 | -3 | 20 | B B B H H H |
12 | Yanbian Longding | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 35 | -15 | 19 | H B B H B H |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 28 | -8 | 18 | B T B H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 19 | 3 | 9 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T T B H B H |
15 | Wuxi Wugou | 19 | 2 | 6 | 11 | 14 | 29 | -15 | 12 | B H T H B H |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 19 | 1 | 4 | 14 | 17 | 41 | -24 | 7 | B H B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc