Đối đầu Xi an Ronghai vs Rizhao Yuqi, 18h30 ngày 07/7
Kết quả Xi an Ronghai vs Rizhao Yuqi
Đối đầu Xi an Ronghai vs Rizhao Yuqi
Phong độ Xi an Ronghai gần đây
Phong độ Rizhao Yuqi gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2024: Xi an Ronghai vs Rizhao Yuqi
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/7/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Xi an Ronghai vs Rizhao Yuqi trước đây
-
28/04/2024Rizhao Yuqi1 - 1Yan An Ronghai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Xi an Ronghai vs Rizhao Yuqi
- Thống kê lịch sử đối đầu Xi an Ronghai vs Rizhao Yuqi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xi an Ronghai vs Rizhao Yuqi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xi an Ronghai vs Rizhao Yuqi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Xi an Ronghai (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xi an Ronghai (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Xi an Ronghai thắng
Bại: là số trận Xi an Ronghai thua
Thắng: là số trận Xi an Ronghai thắng
Bại: là số trận Xi an Ronghai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Xi an Ronghai và Rizhao Yuqi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 14 | 9 | 5 | 0 | 23 | 10 | 13 | 32 | H T T T T T |
2 | ShaanXi Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 29 | T T T B B T |
3 | Dalian Kuncheng | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 27 | T B T T B T |
4 | Langfang City of Glory | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 11 | 5 | 21 | T B T B T B |
5 | Bei Li Gong | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 16 | 1 | 21 | H H T B T B |
6 | Shandong Taishan B | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | H T T B B T |
7 | Hubei Istar | 15 | 6 | 1 | 8 | 19 | 19 | 0 | 19 | B B B T T B |
8 | Taian Tiankuang | 14 | 2 | 7 | 5 | 6 | 16 | -10 | 13 | H H B T H B |
9 | Rizhao Yuqi | 14 | 2 | 4 | 8 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B H B H T |
10 | Xi an Ronghai | 14 | 0 | 4 | 10 | 7 | 32 | -25 | 4 | H H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc