Đối đầu Nanjing City vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 12/4
Kết quả Nanjing City vs Shanghai Jiading Huilong
Đối đầu Nanjing City vs Shanghai Jiading Huilong
Phong độ Nanjing City gần đây
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Nanjing City vs Shanghai Jiading Huilong
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nanjing City vs Shanghai Jiading Huilong trước đây
-
06/07/2024Nanjing City0 - 0Shanghai Jiading Huilong0 - 0D
-
10/03/2024Shanghai Jiading Huilong0 - 1Nanjing City0 - 1W
-
13/08/2023Shanghai Jiading Huilong0 - 0Nanjing City0 - 0D
-
06/05/2023Nanjing City1 - 1Shanghai Jiading Huilong0 - 0D
-
04/12/2022Nanjing City1 - 3Shanghai Jiading Huilong0 - 3L
-
08/11/2022Shanghai Jiading Huilong0 - 5Nanjing City0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Nanjing City vs Shanghai Jiading Huilong
- Thống kê lịch sử đối đầu Nanjing City vs Shanghai Jiading Huilong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nanjing City vs Shanghai Jiading Huilong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nanjing City vs Shanghai Jiading Huilong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nanjing City (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Nanjing City (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nanjing City thắng
Bại: là số trận Nanjing City thua
Thắng: là số trận Nanjing City thắng
Bại: là số trận Nanjing City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nanjing City và Shanghai Jiading Huilong trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | T T H |
2 | Shijiazhuang Kungfu | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
3 | Chongqing Tonglianglong | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
4 | Shenyang City Public | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | T B T |
5 | Suzhou Dongwu | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
6 | Heilongjiang Lava Spring | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | H B H T |
7 | Dalian Kuncheng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B H |
8 | Nanjing City | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | B T H |
9 | Nantong Zhiyun | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H |
10 | ShaanXi Union | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T B |
12 | Shenzhen Youth | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | T B B |
13 | Qingdao Red Lions | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H H H B |
14 | Dongguan Guanlian | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
15 | Guangxi Pingguo Haliao | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | B B H |
16 | Yanbian Longding | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc