Đối đầu Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h35 ngày 01/4
Kết quả Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng
Nhận định, Soi kèo Zhejiang Professional vs Shenzhen Peng City, 18h35 ngày 1/4
Đối đầu Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/4/2025 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng trước đây
-
25/06/2024Shenzhen Xinpengcheng3 - 2Zhejiang Professional FC0 - 1L
-
03/03/2024Zhejiang Professional FC1 - 0Shenzhen Xinpengcheng1 - 0W
-
22/06/2023Shenzhen Xinpengcheng1 - 4Zhejiang Professional FC0 - 4W
-
25/05/2021Shenzhen Xinpengcheng1 - 0Zhejiang Professional FC1 - 0L
-
29/04/2021Zhejiang Professional FC0 - 0Shenzhen Xinpengcheng0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhejiang Greentown vs Shenzhen Xinpengcheng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhejiang Greentown (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Zhejiang Greentown (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhejiang Greentown thắng
Bại: là số trận Zhejiang Greentown thua
Thắng: là số trận Zhejiang Greentown thắng
Bại: là số trận Zhejiang Greentown thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhejiang Greentown và Shenzhen Xinpengcheng trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Taishan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | H T T |
2 | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T T H |
3 | Shanghai Shenhua | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T H T |
4 | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
5 | Zhejiang Professional FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 | H H T |
6 | Qingdao Youth Island | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 5 | H T H |
7 | Beijing Guoan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
8 | Meizhou Hakka | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B |
9 | Chengdu Rongcheng FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
10 | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H T |
11 | Dalian Zhixing | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
13 | Qingdao Manatee | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B B |
14 | Henan Football Club | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B B |
15 | Changchun Yatai | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
16 | Wuhan Three Towns | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc