Đối đầu Yuen Long FC vs Tai Chung FC, 12h30 ngày 23/2
Kết quả Yuen Long FC vs Tai Chung FC
Đối đầu Yuen Long FC vs Tai Chung FC
Phong độ Yuen Long FC gần đây
Phong độ Tai Chung FC gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Yuen Long FC vs Tai Chung FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Tai Chung FC trước đây
-
29/09/2024Tai Chung FC0 - 4Yuen Long FC0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Yuen Long FC vs Tai Chung FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Tai Chung FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Tai Chung FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yuen Long FC vs Tai Chung FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yuen Long FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Yuen Long FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yuen Long FC thắng
Bại: là số trận Yuen Long FC thua
Thắng: là số trận Yuen Long FC thắng
Bại: là số trận Yuen Long FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yuen Long FC và Tai Chung FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 17 | 12 | 3 | 2 | 52 | 10 | 42 | 39 | H T T T T H |
2 | Citizen | 17 | 11 | 4 | 2 | 42 | 18 | 24 | 37 | T T T B B T |
3 | South China AA | 16 | 10 | 2 | 4 | 43 | 24 | 19 | 32 | T T B B T H |
4 | Kai Jing | 15 | 10 | 0 | 5 | 41 | 24 | 17 | 30 | B T B T T T |
5 | Yuen Long FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 28 | B H T T T H |
6 | 3 Sing FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 29 | 26 | 3 | 24 | B T B B T T |
7 | Eastern District SA | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 30 | -3 | 24 | B T T B B T |
8 | Tai Chung FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 33 | -9 | 23 | T B B T T T |
9 | Shatin SA | 17 | 7 | 1 | 9 | 31 | 34 | -3 | 22 | T T T T B B |
10 | WSE | 15 | 5 | 1 | 9 | 24 | 26 | -2 | 16 | H T B B B T |
11 | Tuen Mun Football Team | 17 | 4 | 3 | 10 | 26 | 46 | -20 | 15 | B T B B B B |
12 | Sham Shui Po | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 31 | -13 | 14 | B B B B B H |
13 | Wing Yee FT | 17 | 0 | 0 | 17 | 7 | 68 | -61 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc