Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers, 17h30 ngày 02/3
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/3/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers trước đây
-
12/07/2024Chengdu Rongcheng FC2 - 1Tianjin Tigers1 - 1W
-
06/04/2024Tianjin Tigers2 - 3Chengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
29/09/2023Tianjin Tigers2 - 2Chengdu Rongcheng FC1 - 1D
-
08/06/2023Chengdu Rongcheng FC0 - 0Tianjin Tigers0 - 0D
-
08/07/2022Chengdu Rongcheng FC2 - 1Tianjin Tigers1 - 0W
-
16/06/2022Tianjin Tigers1 - 1Chengdu Rongcheng FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Tianjin Tigers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chengdu Rongcheng FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chengdu Rongcheng FC (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chengdu Rongcheng FC thắng
Bại: là số trận Chengdu Rongcheng FC thua
Thắng: là số trận Chengdu Rongcheng FC thắng
Bại: là số trận Chengdu Rongcheng FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chengdu Rongcheng FC và Tianjin Tigers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Beijing Guoan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
3 | Shanghai Shenhua | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
5 | Meizhou Hakka | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | Chengdu Rongcheng FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Shenzhen Xinpengcheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
8 | Zhejiang Professional FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Qingdao Youth Island | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Qingdao Manatee | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
11 | Tianjin Tigers | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
12 | Henan Football Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
13 | Yunnan Yukun | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
14 | Dalian Zhixing | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
15 | Wuhan Three Towns | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Changchun Yatai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc