Đối đầu Supreme FC vs Yau Tsim Mong, 12h30 ngày 09/3
Kết quả Supreme FC vs Yau Tsim Mong
Đối đầu Supreme FC vs Yau Tsim Mong
Phong độ Supreme FC gần đây
Phong độ Yau Tsim Mong gần đây
Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025: Supreme FC vs Yau Tsim Mong
-
Giải đấu: Hạng 2 Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Supreme FC vs Yau Tsim Mong trước đây
-
20/10/2024Yau Tsim Mong0 - 1Supreme FC0 - 0W
-
14/04/2019Yau Tsim Mong1 - 0Supreme FC0 - 0L
-
02/12/2018Supreme FC0 - 3Yau Tsim Mong0 - 2L
-
26/11/2017Supreme FC3 - 0Yau Tsim Mong1 - 0W
-
21/02/2016Yau Tsim Mong1 - 2Supreme FC0 - 1W
-
06/09/2015Supreme FC0 - 2Yau Tsim Mong0 - 2L
-
12/04/2015Yau Tsim Mong1 - 3Supreme FC0 - 2W
-
26/10/2014Supreme FC2 - 1Yau Tsim Mong0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Supreme FC vs Yau Tsim Mong
- Thống kê lịch sử đối đầu Supreme FC vs Yau Tsim Mong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Supreme FC vs Yau Tsim Mong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hồng Kông | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hạng nhất Hồng Kông | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Supreme FC vs Yau Tsim Mong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Supreme FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Supreme FC (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Supreme FC thắng
Bại: là số trận Supreme FC thua
Thắng: là số trận Supreme FC thắng
Bại: là số trận Supreme FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Supreme FC và Yau Tsim Mong trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tung Sing FC | 14 | 11 | 3 | 0 | 30 | 10 | 20 | 36 | H T T T H T |
2 | Metro Gallery Sun Source | 14 | 11 | 2 | 1 | 37 | 13 | 24 | 35 | T T H T H T |
3 | Fu Moon FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 21 | 10 | 29 | T T H T T B |
4 | Kwun Tong | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 10 | 14 | 27 | T H H T T T |
5 | Lucky Mile FC | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 17 | 10 | 26 | T T T H B T |
6 | Kwai Tsing District FA | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 22 | B T H B H B |
7 | Yau Tsim Mong | 14 | 6 | 2 | 6 | 27 | 17 | 10 | 20 | T H B B B B |
8 | Wong Tai Sin | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 19 | B T T B B T |
9 | Mutual Football Club | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 16 | H H B T B T |
10 | Dreams Metro Gallery | 14 | 4 | 2 | 8 | 20 | 22 | -2 | 14 | H T T H B B |
11 | Tsuen Wan | 14 | 3 | 5 | 6 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B B T T B |
12 | Wing Go FC | 14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 30 | -14 | 13 | B T B B B T |
13 | Kwong Wah AA | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H B H T B |
14 | Convoy Sun Hei | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 29 | -18 | 8 | B B B H H H |
15 | Sai Kung | 14 | 0 | 4 | 10 | 15 | 36 | -21 | 4 | H B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc