Kết quả Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ, 15h00 ngày 30/06
Kết quả Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
Phong độ Beijing Beikong Nữ gần đây
Phong độ Hangzhou YinHang Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.53X
3.602
5.50Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.70O 1
0.90U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 12
-
Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: Diễn biến chính
-
18'Gu YaSha1-0
-
19'Wang Yanwen2-0
-
24'Yao M.3-0
-
32'He Xiangnan4-0
-
42'Wang Shanshan5-0
-
65'Wang Yanwen6-0
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Beijing Beikong Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: Số liệu thống kê
-
Beijing Beikong NữHangzhou YinHang Nữ
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Tổng cú sút0
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
36Pha tấn công37
-
-
25Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 22 | 15 | 5 | 2 | 34 | 10 | 24 | 50 | T H T B T T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 22 | 14 | 7 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T H T T T |
3 | Guangdong Meizhou (W) | 22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 26 | 13 | 43 | H H H T T B |
4 | Shanghai RCB (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 31 | 17 | 14 | 41 | T T B H B H |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 16 | 14 | 38 | B T H H T T |
6 | Beijing Beikong (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 21 | 5 | 28 | B B B T H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B H H B B |
8 | Shandong Ticai (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 22 | T T H H B B |
9 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | -10 | 19 | B T T B T H |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 22 | 3 | 10 | 9 | 21 | 32 | -11 | 19 | T B H B H T |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 36 | -18 | 17 | B B T T B B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 22 | 1 | 6 | 15 | 16 | 68 | -52 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc