Kết quả Jiangsu Wuxi Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ, 14h00 ngày 12/05
Kết quả Jiangsu Wuxi Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ
Đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ
Phong độ Jiangsu Wuxi Nữ gần đây
Phong độ HeNan zhongyuan Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.72+1
1.00O 2.25
0.91U 2.25
0.811
1.36X
4.002
7.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangsu Wuxi Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc nữ 2024 » vòng 7
-
Jiangsu Wuxi Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ: Diễn biến chính
-
16'1-0
-
49'2-0
-
87'3-0
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangsu Wuxi Nữ vs HeNan zhongyuan Nữ: Số liệu thống kê
-
Jiangsu Wuxi NữHeNan zhongyuan Nữ
-
13Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút1
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
17Sút ra ngoài1
-
-
126Pha tấn công97
-
-
91Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangdong Meizhou (W) | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 10 | 12 | 28 | H H T T T T |
2 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 8 | 15 | 27 | H T B T T T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 12 | 7 | 5 | 0 | 28 | 12 | 16 | 26 | H H T T H T |
4 | Shanghai RCB (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T T H B T B |
5 | Beijing Beikong (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 8 | 8 | 18 | T B H H T T |
6 | Jiangsu Wuxi (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H H H B T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 14 | H H T H B T |
8 | Shandong Ticai (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | T H B T B B |
9 | Hainan Qiongzhong (W) | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 19 | -11 | 9 | B H H B T B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 0 | 7 | 5 | 8 | 20 | -12 | 7 | B H B H B B |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 7 | B B H B H B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 18 | -13 | 4 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc