Kết quả Qingdao Manatee vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 05/04
Kết quả Qingdao Manatee vs Shandong Taishan
Nhận định Qingdao Hainiu vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 5/4
Đối đầu Qingdao Manatee vs Shandong Taishan
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/04/202418:35
-
Qingdao Manatee 20Shandong Taishan 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.79O 2.75
0.86U 2.75
0.811
6.00X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Manatee vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Qingdao Youth Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 4
-
Qingdao Manatee vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
40'0-0Matheus Antonio Souza Dos Santos Goal cancelled
-
45'Xu Dong0-0
-
57'0-0Xie Wenneng
Matheus Antonio Souza Dos Santos -
60'0-0Zheng Zheng
Bi Jinhao -
69'Wang Zihao
Jinghang Hu0-0 -
69'Chunxin Chen
Wang Chien Ming0-0 -
74'0-0Xie Wenneng
-
78'0-0Peng Xinli
Liao Lisheng -
78'0-0Pedro Delgado
Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic -
87'Ma Xingyu
Zhong Jin Bao0-0 -
90'Song Wenjie
Evans Kangwa0-0 -
90'Zhang Wei
Chunxin Chen0-0 -
90'Chunxin Chen0-0
-
90'0-1Pedro Delgado (Assist:Valeri Qazaishvili)
-
Qingdao Manatee vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Manatee4-4-228Mu Pengfei24Xu Dong4Milos Milovic3Junshuai Liu16Hailong Li10Evans Kangwa32Long Wei30Zhong Jin Bao25Wang Chien Ming11Martin Boakye17Jinghang Hu7Matheus Antonio Souza Dos Santos9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos32Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic20Liao Lisheng35Zhengyu Huang10Valeri Qazaishvili17Xinghan Wu24Bi Jinhao31Jianfei Zhao11Yang Liu26Shibo Liu
- Đội hình dự bị
-
18Wang Zihao12Chunxin Chen8Ma Xingyu19Song Wenjie38Zhang Wei22Liu Zhenli14Suda Li5Sha Yibo33Liu Jiashen6Weicheng Liu27Zheng Long21Jiang NingXie Wenneng 23Zheng Zheng 5Pedro Delgado 8Peng Xinli 25Han Rongze 18Zhang Chi 13Tong Lei 2Ji Xiang 37Chen Pu 29Liu Guobao 36Abdurasul Abudulam 30Mewlan Mijit 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yasen PetrovChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Manatee vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Qingdao ManateeShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút11
-
-
15Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
328Số đường chuyền494
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị1
-
-
34Đánh đầu thành công28
-
-
6Cứu thua2
-
-
34Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn13
-
-
0Woodwork1
-
-
34Cản phá thành công23
-
-
13Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công153
-
-
38Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc