Kết quả Shanghai Port vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 12/07
Kết quả Shanghai Port vs Beijing Guoan
Nhận định Shanghai Port vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 12/7
Đối đầu Shanghai Port vs Beijing Guoan
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Beijing Guoan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/07/202418:35
-
Shanghai Port 15Beijing Guoan 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
0.90O 3.25
0.84U 3.25
0.901
1.33X
4.802
6.50Hiệp 1-0.5
0.64+0.5
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Beijing Guoan
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 19
-
Shanghai Port vs Beijing Guoan: Diễn biến chính
-
13'0-1Lin Liangming (Assist:Zhang Xizhe)
-
16'Wu Lei (Assist:Wang Shenchao)1-1
-
30'Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Wu Lei)2-1
-
33'Gustavo Henrique da Silva Sousa (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)3-1
-
55'3-1He Yupeng
-
58'Oscar Dos Santos Emboaba Junior (Assist:Wu Lei)4-1
-
60'Jiang Guangtai4-1
-
70'Feng Jin
Matias Ezequiel Vargas Martin4-1 -
70'Fu Huan
Wang Shenchao4-1 -
71'Wu Lei (Assist:Feng Jin)5-1
-
73'5-1Yuan Zhang
Zhang Xizhe -
73'5-1Fang Hao
Samuel Adegbenro -
73'5-1Liyu Yang
Lin Liangming -
73'5-1Chi Zhongguo
Goncalo Rodrigues -
77'5-1Wang Ziming
Fabio Abreu -
77'Linpeng Zhang
Jiang Guangtai5-1 -
77'Xu Xin
Matheus Isaias dos Santos5-1 -
79'Shimeng Bao
Li Shuai5-1
-
Shanghai Port vs Beijing Guoan: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-2-3-11Yan Junling32Li Shuai13Zhen Wei3Jiang Guangtai4Wang Shenchao18Leonardo Cittadini22Matheus Isaias dos Santos10Matias Ezequiel Vargas Martin8Oscar Dos Santos Emboaba Junior7Wu Lei9Gustavo Henrique da Silva Sousa11Lin Liangming29Fabio Abreu24Samuel Adegbenro8Goncalo Rodrigues23Nicholas Yennaris10Zhang Xizhe27Wang Gang5Michael Ngadeu-Ngadjui28Zhang ChengDong3He Yupeng1Jiaqi Han
- Đội hình dự bị
-
23Fu Huan27Feng Jin5Linpeng Zhang16Xu Xin31Shimeng Bao12Wei Chen2Li Ang11Lv Wenjun37Chen Xuhuang45Liu Xiaolong14Li Shenglong33Liu ZhurunChi Zhongguo 6Yuan Zhang 21Liyu Yang 17Fang Hao 18Wang Ziming 20Zheng TuLuo 25Feng Boxuan 16Ruan Qilong 38Yang Bai 26Cao Yongjing 37Yu Dabao 22Zhang Yuning 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatQuique Setien
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Beijing Guoan: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortBeijing Guoan
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
28Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
19Sút ra ngoài10
-
-
6Cản sút4
-
-
11Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
443Số đường chuyền374
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
16Đánh chặn10
-
-
4Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách12
-
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
-
119Pha tấn công66
-
-
70Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc