Kết quả Shanghai Port vs Wuhan Three Towns, 19h00 ngày 01/03
Kết quả Shanghai Port vs Wuhan Three Towns
Nhận định Shanghai Port vs Wuhan Three Towns, lúc 19h00 ngày 1/3
Đối đầu Shanghai Port vs Wuhan Three Towns
Phong độ Shanghai Port gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/03/202419:00
-
Shanghai Port 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.74+1
1.00O 3.25
0.87U 3.25
0.801
1.44X
4.502
5.50Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.84O 1.25
0.89U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port vs Wuhan Three Towns
-
Sân vận động: Shanghai Pudong Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 1
-
Shanghai Port vs Wuhan Three Towns: Diễn biến chính
-
16'Zhen ao Wang Card changed0-0
-
17'Zhen ao Wang0-0
-
20'0-1Denny Wang
-
30'Jiang Guangtai
Linpeng Zhang0-1 -
33'Wu Lei (Assist:Lv Wenjun)1-1
-
36'1-1Chao He
-
42'Feng Jin
Lv Wenjun1-1 -
48'1-1Pedro Henrique Alves de Almeid Penalty cancelled
-
69'1-1Chen Yuhao
Deng Hanwen -
75'Wu Lei (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior)2-1
-
79'Liu Zhurun
Matias Ezequiel Vargas Martin2-1 -
79'Leonardo Cittadini
Xu Xin2-1 -
79'Wang Shenchao
Zhen ao Wang2-1 -
80'2-1Liu Ruofan
Denny Wang -
85'2-1Afrden Asqer
Darlan Pereira Mendes -
90'Wang Shenchao3-1
-
Shanghai Port vs Wuhan Three Towns: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port4-3-31Yan Junling32Li Shuai2Li Ang5Linpeng Zhang19Zhen ao Wang22Matheus Isaias dos Santos8Oscar Dos Santos Emboaba Junior16Xu Xin10Matias Ezequiel Vargas Martin7Wu Lei11Lv Wenjun37Darlan Pereira Mendes9Pedro Henrique Alves de Almeid28Denny Wang12Zhang Xiaobin21Chao He11Romario Balde25Deng Hanwen40Umidjan Yusup5Park Ji Soo4Jiang Zhipeng32Liu Dianzuo
- Đội hình dự bị
-
3Jiang Guangtai27Feng Jin4Wang Shenchao18Leonardo Cittadini33Liu Zhurun41Liang Kun12Wei Chen13Zhen Wei28He Guan20Yang Shiyuan17William Rupert James Donkin45Liu XiaolongChen Yuhao 17Liu Ruofan 8Afrden Asqer 20Wei Minzhe 1Ren Hang 23Shewketjan Tayir 15Liu Yiming 18Zhang Hui 16Liu Yue 19Tao Qianglong 7Tao Zhang 43He Tongshuai 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin MuscatRicardo Rodriguez
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port vs Wuhan Three Towns: Số liệu thống kê
-
Shanghai PortWuhan Three Towns
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút3
-
-
9Sút Phạt11
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
619Số đường chuyền304
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người3
-
-
15Đánh chặn22
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách16
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
151Pha tấn công96
-
-
82Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc