Kết quả Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown, 14h30 ngày 04/11
Kết quả Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown
Nhận định Shanghai Shenhua vs Zhejiang Professional, vòng 30 VĐQG Trung Quốc 14h30 ngày 4/11/2023
Đối đầu Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
Phong độ Zhejiang Greentown gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202314:30
-
Shanghai Shenhua 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.74O 2.5
0.81U 2.5
0.951
2.30X
3.502
3.00Hiệp 1+0
0.87-0
0.85O 1
0.74U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown
-
Sân vận động: Shanghai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2023 » vòng 30
-
Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown: Diễn biến chính
-
1'0-0Yue Xin
-
30'Yang Zexiang0-0
-
42'0-0Leonardo Nascimento Lopes de Souza Card changed
-
43'0-0Leonardo Nascimento Lopes de Souza
-
44'0-0Zhang Jiaqi
-
59'Zhu Yue
Macario Hing-Glover0-0 -
59'Eddy Francois0-0
-
59'Wai-Tsun Dai
Cao Yunding0-0 -
68'0-0Nyasha Mushekwi
Jean Evrard Kouassi -
77'Xu Haoyang
Christian Bassogog0-0 -
78'Cephas Malele1-0
-
79'Cephas Malele1-0
-
80'1-0Gu Bin
Yue Xin -
80'1-0Haofan Liu
Dong Yu -
80'1-0Wang Yudong
Cheng Jin -
82'1-1Nyasha Mushekwi (Assist:Leonardo Nascimento Lopes de Souza)
-
86'Wang Haijian
Ibrahim Amadou1-1 -
86'Xu Yougang
Yu Hanchao1-1 -
86'1-2Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Franko Andrijasevic)
-
89'1-2Chang Wang
Li Tixiang -
90'1-2Lucas Possignolo
-
Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Shenhua4-1-3-230Bao Yaxiong16Yang Zexiang4Jiang Shenglong32Eddy Francois2Macario Hing-Glover6Ibrahim Amadou20Yu Hanchao15Wu Xi17Christian Bassogog28Cao Yunding11Cephas Malele45Leonardo Nascimento Lopes de Souza22Cheng Jin11Franko Andrijasevic17Jean Evrard Kouassi10Li Tixiang29Zhang Jiaqi19Dong Yu2Liang Nuo Heng36Lucas Possignolo28Yue Xin33Zhao Bo
- Đội hình dự bị
-
19Zhu Yue9Wai-Tsun Dai7Xu Haoyang24Xu Yougang33Wang Haijian1Ma Zhen38Jiabao Wen22Jin Yangyang3Jin Shunkai10Joao Carlos Vilaca Teixeira29Zhou Junchen18Zhang WeiNyasha Mushekwi 30Haofan Liu 5Gu Bin 31Wang Yudong 39Chang Wang 3Fanjinming 38Lai Jinfeng 12Sun Zheng Ao 4Jin Haoxiang 15Junsheng Yao 6Ji Shengpan 21Jie Yin 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leonid SlutskyJordi Vinyals
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Shenhua vs Zhejiang Greentown: Số liệu thống kê
-
Shanghai ShenhuaZhejiang Greentown
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút3
-
-
15Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
284Số đường chuyền429
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
5Việt vị1
-
-
14Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công5
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn3
-
-
7Cản phá thành công5
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
58Pha tấn công85
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc