Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Cangzhou Mighty Lions, 18h35 ngày 29/03
Kết quả Shenzhen Xinpengcheng vs Cangzhou Mighty Lions
Nhận định Shenzhen Peng City vs Cangzhou Mighty Lions, 18h35 ngày 29/3
Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
Phong độ Cangzhou Mighty Lions gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202418:35
-
Cangzhou Mighty Lions 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.78O 2.5
0.72U 2.5
0.901
2.25X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.79-0
0.93O 1
0.87U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shenzhen Xinpengcheng vs Cangzhou Mighty Lions
-
Sân vận động: Suining Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 3
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Cangzhou Mighty Lions: Diễn biến chính
-
10'0-0Viv Solomon Otabor Penalty awarded
-
11'Qiao Wang0-0
-
12'0-1Heber Araujo dos Santos
-
25'Edu Garcia1-1
-
41'Rade Dugalic1-1
-
41'1-1Wen Da
-
42'1-1Zhao Yingjie
-
45'Zhang Wei (Assist:Zhang Yudong)2-1
-
46'2-1Sun Ming Him
Hong Li -
60'Yu Rui2-1
-
68'Tian YiNong
Lin Chuangyi2-1 -
68'Hao Wang
Qiao Wang2-1 -
74'2-1Zheng Dalun
Zheng Kaimu -
74'2-1Dilyimit Tudi
Zhao Yingjie -
74'2-1Yang Yun
Wen Da -
79'Wang Chu
Nan Song2-1 -
90'Edu Garcia2-1
-
90'2-1Yao Xuchen
-
90'2-1Peng Wang
-
90'Wang Chu2-1
-
90'2-1Yao Xuchen
Heber Araujo dos Santos -
90'2-2Oscar Taty Maritu (Assist:Viv Solomon Otabor)
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Cangzhou Mighty Lions: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng4-1-4-113Peng Peng2Zhang Wei20Rade Dugalic15Yu Rui4Qiao Wang28Zhang Yudong7Thiago Andrade33Zhu Baojie6Lin Chuangyi21Nan Song11Edu Garcia9Heber Araujo dos Santos31Viv Solomon Otabor10Oscar Taty Maritu19Georgi Zhukov8Zhao Yingjie17Wen Da16Zheng Kaimu3Stophira Sunzu15Peng Wang23Hong Li14Shao Puliang
- Đội hình dự bị
-
24Hao Wang3Tian YiNong29Wang Chu14Zhao Shi17Tao Yuan8Zhou Dadi22Xiao kun19Wing Kai Orr Matthew Elliot9Samuel Armenteros26Deng Biao30Yuquan Zhang18Muzapar MuhtaSun Ming Him 32Yang Yun 36Zheng Dalun 7Dilyimit Tudi 11Yao Xuchen 18Sun Jianxiang 1Zihao Yan 5Sun Qinhan 13Liu XinYu 20Jiali Hu 33Ma Fuyu 27Dong Hang 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioLi Xiaopeng
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Cangzhou Mighty Lions: Số liệu thống kê
-
Shenzhen XinpengchengCangzhou Mighty Lions
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt20
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
540Số đường chuyền334
-
-
21Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công22
-
-
3Thay người5
-
-
2Đánh chặn5
-
-
8Cản phá thành công23
-
-
5Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
105Pha tấn công77
-
-
41Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 66 | 78 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 53 | 77 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 59 | H B T T H B |
4 | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 30 | 56 | H T T T T H |
5 | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H T T H T |
6 | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | -3 | 42 | T B T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | -5 | 38 | B H B T H H |
8 | Henan Football Club | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | -5 | 36 | B T B B H H |
9 | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | -12 | 32 | T B B T H H |
10 | Qingdao Youth Island | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | -17 | 32 | T T B B H T |
11 | Wuhan Three Towns | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | -13 | 31 | H H T B B B |
12 | Qingdao Manatee | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 29 | H B B B B T |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | -24 | 29 | T H B H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H H T |
15 | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | -26 | 27 | B B B H T B |
16 | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | -34 | 22 | B T T H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc