Kết quả Tianjin Tigers vs Shanghai Shenhua, 18h00 ngày 11/05
Kết quả Tianjin Tigers vs Shanghai Shenhua
Đối đầu Tianjin Tigers vs Shanghai Shenhua
Phong độ Tianjin Tigers gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202418:00
-
Tianjin Tigers 10Shanghai Shenhua 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.74-1
0.98O 2.75
0.94U 2.75
0.781
4.30X
3.652
1.55Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.64O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tianjin Tigers vs Shanghai Shenhua
-
Sân vận động: Tianjin Teda Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2024 » vòng 11
-
Tianjin Tigers vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính
-
41'Wang Qiuming0-0
-
46'0-0Yu Hanchao
Wai-Tsun Dai -
47'0-0Ibrahim Amadou
-
57'0-0Wang Haijian
Ibrahim Amadou -
63'0-0Wu Xi
-
67'Ivan Fiolic
Guo Hao0-0 -
67'Andrea Compagno
Xie Weijun0-0 -
67'Shi Yan
Ba Dun0-0 -
70'0-0Cao Yunding
Xie PengFei -
70'0-0Wilson Migueis Manafa Janco
Gao Tianyi -
83'Wang Zhenghao
Huang Jiahui0-0 -
90'0-0Zhou Junchen
Xu Haoyang -
90'Yu Yang
Wang Qiuming0-0
-
Tianjin Tigers vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị
-
Tianjin Tigers4-2-3-122Fang Jingqi16Yang Zihao21Mile Skoric6Peng fei Han15Ming Tian14Huang Jiahui36Guo Hao29Ba Dun30Wang Qiuming7Albion Ademi11Xie Weijun9Andreas Dlopst14Xie PengFei8Wai-Tsun Dai7Xu Haoyang6Ibrahim Amadou17Gao Tianyi15Wu Xi4Jiang Shenglong5Zhu Chenjie16Yang Zexiang30Bao Yaxiong
- Đội hình dự bị
-
9Andrea Compagno33Ding Haifeng10Ivan Fiolic18Gao Huaze19Liu Junxian1Li Yuefeng23Yumiao Qian40Shi Yan32Su Yuanjie4Wang Xianjun3Wang Zhenghao5Yu YangCao Yunding 28Fei Ernanduo 36Eddy Francois 32Jin Shunkai 3Jin Yangyang 22Liu Yujie 39Wilson Migueis Manafa Janco 13Ma Zhen 1Wang Haijian 33Jiabao Wen 38Yu Hanchao 20Zhou Junchen 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu GenweiLeonid Slutski
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Tianjin Tigers vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê
-
Tianjin TigersShanghai Shenhua
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút3
-
-
14Sút Phạt8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
397Số đường chuyền603
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
19Đánh đầu thành công17
-
-
4Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách13
-
-
83Pha tấn công157
-
-
27Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 27 | 23 | 3 | 1 | 89 | 27 | 62 | 72 | T T B T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 27 | 22 | 4 | 1 | 67 | 16 | 51 | 70 | B T T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 27 | 33 | 55 | T T B H B T |
4 | Beijing Guoan | 27 | 14 | 7 | 6 | 55 | 33 | 22 | 49 | T H H H T T |
5 | Shandong Taishan | 27 | 11 | 8 | 8 | 40 | 35 | 5 | 41 | B B T B H T |
6 | Tianjin Tigers | 27 | 11 | 6 | 10 | 42 | 38 | 4 | 39 | B T T T B T |
7 | Henan Football Club | 27 | 9 | 7 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T B B T B |
8 | Zhejiang Greentown | 27 | 10 | 3 | 14 | 48 | 55 | -7 | 33 | T B H B H B |
9 | Wuhan Three Towns | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B B H H T |
10 | Qingdao Youth Island | 27 | 7 | 7 | 13 | 37 | 52 | -15 | 28 | H H T T T B |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 55 | -22 | 28 | H T T T H B |
12 | Changchun Yatai | 27 | 7 | 6 | 14 | 40 | 56 | -16 | 27 | B T B T B B |
13 | Qingdao Manatee | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 48 | -21 | 26 | B B T H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 52 | -27 | 24 | B B B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 27 | 5 | 8 | 14 | 27 | 53 | -26 | 23 | T B T B B B |
16 | Nantong Zhiyun | 27 | 5 | 6 | 16 | 30 | 61 | -31 | 21 | H B B B T T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc