Kết quả Meizhou Hakka vs Shandong Taishan, 18h00 ngày 29/03
Kết quả Meizhou Hakka vs Shandong Taishan
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
0.91O 3
0.97U 3
0.751
4.30X
3.852
1.52Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.69O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Shandong Taishan
-
Sân vận động: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 3
-
Meizhou Hakka vs Shandong Taishan: Diễn biến chính
-
2'Tze Nam Yue (Assist:Rodrigo Henrique)1-0
-
20'Yang Chaosheng (Assist:Branimir Jocic)2-0
-
32'2-0Jose Joaquim de Carvalho
-
34'Rodrigo Henrique3-0
-
42'3-0Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
-
45'3-1
Valeri Qazaishvili (Assist:Chen Pu)
-
45'3-1Lu Yongtao
-
45'Rodrigo Henrique3-1
-
46'3-1Xie Wenneng
Valeri Qazaishvili -
46'3-1Yuanyi Li
Lu Yongtao -
51'3-1Zhang Chi
Wang Tong -
55'Michael Cheukoua
Rodrigo Henrique3-1 -
55'3-2
Jose Joaquim de Carvalho (Assist:Yuanyi Li)
-
61'Zhong Haoran Card changed3-2
-
62'Zhong Haoran3-2
-
63'3-2Guilherme Madruga
Peng Xinli -
63'Chen Xuhuang
Liu Yun3-2 -
67'3-2Bi Jinhao
Chen Pu -
69'Tian Ziyi
Yang Chaosheng3-2 -
73'3-2Yuanyi Li
-
88'3-3
Jose Joaquim de Carvalho (Assist:Yang Liu)
-
89'Liao JunJian3-3
-
90'Chen Xuhuang3-3
-
90'3-4
Lucas Gazal (Assist:Yuanyi Li)
-
90'Wen Da
Darick Kobie Morris3-4 -
90'3-4Jose Joaquim de Carvalho Goal confirmed
-
Meizhou Hakka vs Shandong Taishan: Đội hình chính và dự bị
-
Meizhou Hakka4-4-241Guo Quanbo20Wang Jianan11Darick Kobie Morris6Liao JunJian29Tze Nam Yue8Jerome Ngom Mbekeli4Branimir Jocic28Zhong Haoran26Liu Yun10Rodrigo Henrique16Yang Chaosheng9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos19Jose Joaquim de Carvalho29Chen Pu25Peng Xinli18Lu Yongtao10Valeri Qazaishvili6Wang Tong4Lucas Gazal5Zheng Zheng11Yang Liu14Wang Da Lei
- Đội hình dự bị
-
9Michael Cheukoua15Chen Xuhuang5Tian Ziyi19Wen Da12Sun Jianxiang31Rao Weihui37Yi Xianlong14Ji Shengpan34Jiajie Zhang18Zhiwei Wei7Li Ning24Hao ZhangXie Wenneng 23Yuanyi Li 22Zhang Chi 13Guilherme Madruga 8Bi Jinhao 3Yu Jinyong 1Songchen Shi 44Jianfei Zhao 31Shi Ke 27Zhengyu Huang 35Abdurasul Abudulam 30Liu Guobao 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Milan RisticChoi Kang-Hee
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Meizhou Hakka vs Shandong Taishan: Số liệu thống kê
-
Meizhou HakkaShandong Taishan
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài13
-
-
0Cản sút3
-
-
18Sút Phạt16
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
213Số đường chuyền405
-
-
53%Chuyền chính xác55%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị3
-
-
3Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công26
-
-
4Thay người5
-
-
13Đánh chặn9
-
-
17Ném biên13
-
-
21Cản phá thành công26
-
-
5Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
14Long pass18
-
-
86Pha tấn công108
-
-
48Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zhejiang Professional FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 2 | 7 | 8 | H H T T |
2 | Qingdao Youth Island | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 8 | H T H T |
3 | Shandong Taishan | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | H T T |
4 | Shanghai Port | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T T H |
5 | Shanghai Shenhua | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T H T |
6 | Tianjin Tigers | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
7 | Beijing Guoan | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
8 | Meizhou Hakka | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | H T B |
9 | Chengdu Rongcheng FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
10 | Yunnan Yukun | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H T |
11 | Dalian Zhixing | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B T B B |
13 | Qingdao Manatee | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B B |
14 | Henan Football Club | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Changchun Yatai | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
16 | Wuhan Three Towns | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc