Đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK, 18h30 ngày 13/9
Kết quả HTTU Asgabat vs Arkadag FK
Đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK
Phong độ HTTU Asgabat gần đây
Phong độ Arkadag FK gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: HTTU Asgabat vs Arkadag FK
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK trước đây
-
11/05/2024Arkadag FK7 - 1HTTU Asgabat2 - 1L
-
02/04/2024HTTU Asgabat1 - 8Arkadag FK1 - 7L
-
07/12/2023HTTU Asgabat1 - 4Arkadag FK1 - 0L
-
20/08/2023Arkadag FK2 - 0HTTU Asgabat2 - 0L
-
05/05/2023HTTU Asgabat2 - 4Arkadag FK1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HTTU Asgabat (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
HTTU Asgabat (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HTTU Asgabat và Arkadag FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 18 | 18 | 0 | 0 | 89 | 10 | 79 | 54 | T T T T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 19 | 15 | 1 | 3 | 54 | 17 | 37 | 46 | T T T T T T |
3 | FC Ahal | 20 | 14 | 1 | 5 | 45 | 23 | 22 | 43 | T T T T T B |
4 | Sagadam FK | 20 | 10 | 0 | 10 | 26 | 27 | -1 | 30 | T B B T B T |
5 | FC MERW | 20 | 8 | 1 | 11 | 15 | 39 | -24 | 25 | B B T B B H |
6 | HTTU Asgabat | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B B B H H |
7 | Kopetdag Asgabat | 20 | 4 | 4 | 12 | 13 | 37 | -24 | 16 | T B T B H B |
8 | Nebitchi | 19 | 5 | 0 | 14 | 13 | 40 | -27 | 15 | T B B B B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật: