Đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK, 18h30 ngày 13/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Turkmenistan 2024: HTTU Asgabat vs Arkadag FK

  • Giải đấu: VĐQG Turkmenistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 13/9/2024 18:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK trước đây

  • 11/05/2024
    Arkadag FK
    7 - 1
    HTTU Asgabat
    2 - 1
    L
  • 02/04/2024
    HTTU Asgabat
    1 - 8
    Arkadag FK
    1 - 7
    L
  • 07/12/2023
    HTTU Asgabat
    1 - 4
    Arkadag FK
    1 - 0
    L
  • 20/08/2023
    Arkadag FK
    2 - 0
    HTTU Asgabat
    2 - 0
    L
  • 05/05/2023
    HTTU Asgabat
    2 - 4
    Arkadag FK
    1 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK

- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 0 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Turkmenistan 5 0 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu HTTU Asgabat vs Arkadag FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
HTTU Asgabat (sân nhà) 3 0 0 3
HTTU Asgabat (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận HTTU Asgabat thắng
Bại: là số trận HTTU Asgabat thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HTTU AsgabatArkadag FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Turkmenistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arkadag FK 18 18 0 0 89 10 79 54 T T T T T T
2 FC Altyn Asyr 19 15 1 3 54 17 37 46 T T T T T T
3 FC Ahal 20 14 1 5 45 23 22 43 T T T T T B
4 Sagadam FK 20 10 0 10 26 27 -1 30 T B B T B T
5 FC MERW 20 8 1 11 15 39 -24 25 B B T B B H
6 HTTU Asgabat 20 5 3 12 17 42 -25 18 B B B B H H
7 Kopetdag Asgabat 20 4 4 12 13 37 -24 16 T B T B H B
8 Nebitchi 19 5 0 14 13 40 -27 15 T B B B B B
9 Energetik Mary 16 1 2 13 8 45 -37 5 H B B B B T

Cập nhật: