Kết quả Stade Africain Menzel Bourguib vs E. M. Mahdia, 20h00 ngày 23/02
Kết quả Stade Africain Menzel Bourguib vs E. M. Mahdia
Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.85O 1.75
0.80U 1.75
1.001
2.75X
2.752
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Africain Menzel Bourguib vs E. M. Mahdia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 » vòng 16
-
Stade Africain Menzel Bourguib vs E. M. Mahdia: Diễn biến chính
-
16'0-0
-
33'0-0
-
43'Bouzaiene M. F.1-0
-
51'1-0
-
51'1-0
-
63'Bouzaiene M. F.2-0
-
80'2-0
-
85'2-0
-
90'2-0
- BXH Hạng 2 Tuynidi
- BXH bóng đá Tuynidi mới nhất
-
Stade Africain Menzel Bourguib vs E. M. Mahdia: Số liệu thống kê
-
Stade Africain Menzel BourguibE. M. Mahdia
-
7Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
77Pha tấn công68
-
-
63Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 16 | 10 | 6 | 0 | 18 | 3 | 15 | 36 | T H H T T H |
2 | AS Kasserine | 16 | 10 | 2 | 4 | 21 | 13 | 8 | 32 | B T H B T B |
3 | Sfax Railways | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H T |
4 | Oceano Kerkennah | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B H B H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 16 | 7 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 26 | H T T H B T |
6 | BS Bouhajla | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 24 | T B T T T T |
7 | Stade Gabesien | 16 | 6 | 5 | 5 | 8 | 10 | -2 | 23 | T T B T T H |
8 | CO Sidi Bouzid | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T H H H B |
9 | AS Djelma | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 19 | T B T H B B |
10 | AS Agareb | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | H H H B B H |
11 | Redeyef | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B B T |
12 | Chebba | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 20 | -5 | 15 | B T B H T B |
13 | Jerba Midoun | 16 | 2 | 5 | 9 | 5 | 16 | -11 | 11 | T B B B H H |
14 | Espoir Rogba | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H T B B |