Đối đầu Progres Sakiet Eddaier vs Chebba, 20h00 ngày 08/3
Kết quả Progres Sakiet Eddaier vs Chebba
Đối đầu Progres Sakiet Eddaier vs Chebba
Phong độ Progres Sakiet Eddaier gần đây
Phong độ Chebba gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Progres Sakiet Eddaier vs Chebba
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Progres Sakiet Eddaier vs Chebba trước đây
-
16/11/2024Chebba1 - 0Progres Sakiet Eddaier0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Progres Sakiet Eddaier vs Chebba
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Sakiet Eddaier vs Chebba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Sakiet Eddaier vs Chebba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Sakiet Eddaier vs Chebba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progres Sakiet Eddaier (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Progres Sakiet Eddaier (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progres Sakiet Eddaier thắng
Bại: là số trận Progres Sakiet Eddaier thua
Thắng: là số trận Progres Sakiet Eddaier thắng
Bại: là số trận Progres Sakiet Eddaier thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progres Sakiet Eddaier và Chebba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 17 | 10 | 7 | 0 | 18 | 3 | 15 | 37 | H H T T H H |
2 | AS Kasserine | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 33 | T H B T B H |
3 | Sfax Railways | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 29 | T T T H T T |
4 | Oceano Kerkennah | 17 | 8 | 5 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | B H B H T T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 17 | 7 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 26 | T T H B T B |
6 | CO Sidi Bouzid | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 24 | T H H H B T |
7 | BS Bouhajla | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 24 | B T T T T B |
8 | Stade Gabesien | 17 | 6 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 23 | T B T T H B |
9 | AS Agareb | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 21 | -6 | 22 | H H B B H T |
10 | AS Djelma | 17 | 5 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 19 | B T H B B B |
11 | Redeyef | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 16 | -1 | 18 | B B B B T H |
12 | Chebba | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B H T B H |
13 | Jerba Midoun | 17 | 2 | 6 | 9 | 6 | 17 | -11 | 12 | B B B H H H |
14 | Espoir Rogba | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 25 | -15 | 11 | B H T B B H |
Cập nhật: