Đối đầu Club Africain vs US Tataouine, 20h00 ngày 02/3
Kết quả Club Africain vs US Tataouine
Đối đầu Club Africain vs US Tataouine
Phong độ Club Africain gần đây
Phong độ US Tataouine gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Club Africain vs US Tataouine
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Africain vs US Tataouine trước đây
-
09/11/2024US Tataouine0 - 1Club Africain0 - 1W
-
06/06/2023US Tataouine2 - 2Club Africain1 - 0D
-
15/04/2023Club Africain4 - 1US Tataouine1 - 0W
-
10/03/2021US Tataouine0 - 0Club Africain0 - 0D
-
26/12/2020Club Africain2 - 2US Tataouine1 - 0D
-
17/08/2020Club Africain1 - 1US Tataouine1 - 1D
-
03/11/2019US Tataouine0 - 2Club Africain0 - 2W
-
18/05/2019Club Africain2 - 0US Tataouine0 - 0W
-
27/12/2018US Tataouine0 - 2Club Africain0 - 1W
-
04/08/2018Club Africain2 - 0US Tataouine1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Africain vs US Tataouine
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs US Tataouine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs US Tataouine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 9 | 5 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs US Tataouine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Africain (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Club Africain (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Africain và US Tataouine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 23 | 15 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 51 | T T T B T T |
2 | U.S.Monastir | 22 | 13 | 7 | 2 | 34 | 9 | 25 | 46 | T H T T T H |
3 | ES du Sahel | 23 | 14 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 46 | T T T T B T |
4 | Club Africain | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 14 | 15 | 41 | T B T T B T |
5 | Stade tunisien | 22 | 11 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 40 | H B H B B T |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 22 | 11 | 6 | 5 | 26 | 21 | 5 | 39 | T B T B T B |
7 | Sifakesi | 22 | 8 | 7 | 7 | 22 | 16 | 6 | 31 | H T B B T H |
8 | Etoile Metlaoui | 22 | 8 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 31 | H T B T B T |
9 | Olympique de Beja | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 22 | -4 | 28 | T H H T B B |
10 | C.A.Bizertin | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H B T T B |
11 | AS Slimane | 22 | 5 | 7 | 10 | 15 | 26 | -11 | 22 | B B B H T T |
12 | Jeunesse Sportive Omrane | 22 | 3 | 11 | 8 | 17 | 31 | -14 | 20 | H H H B H B |
13 | AS Gabes | 23 | 4 | 6 | 13 | 15 | 31 | -16 | 18 | B B H T B B |
14 | US Ben Guerdane | 22 | 2 | 11 | 9 | 15 | 23 | -8 | 17 | B H H B B B |
15 | US Tataouine | 22 | 4 | 2 | 16 | 15 | 42 | -27 | 14 | B T T H B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 12 | 32 | -20 | 13 | B B B B B T |
Cập nhật: