Đối đầu AS Gabes vs CO Sidi Bouzid, 21h30 ngày 01/6
Kết quả AS Gabes vs CO Sidi Bouzid
Đối đầu AS Gabes vs CO Sidi Bouzid
Phong độ AS Gabes gần đây
Phong độ CO Sidi Bouzid gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2023-2024: AS Gabes vs CO Sidi Bouzid
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/6/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Gabes vs CO Sidi Bouzid trước đây
-
17/12/2023CO Sidi Bouzid0 - 1AS Gabes0 - 1W
-
07/04/2022CO Sidi Bouzid8 - 1AS Gabes3 - 1L
-
19/02/2022AS Gabes1 - 0CO Sidi Bouzid0 - 0W
-
21/11/2021CO Sidi Bouzid1 - 0AS Gabes1 - 0L
-
23/11/2019AS Gabes1 - 0CO Sidi Bouzid1 - 0W
-
23/02/2014CO Sidi Bouzid0 - 0AS Gabes0 - 0D
-
23/11/2013AS Gabes1 - 0CO Sidi Bouzid0 - 0W
-
14/03/2013CO Sidi Bouzid2 - 0AS Gabes1 - 0L
-
23/12/2012AS Gabes2 - 1CO Sidi Bouzid0 - 1W
-
22/12/2013CO Sidi Bouzid0 - 0AS Gabes0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AS Gabes vs CO Sidi Bouzid
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs CO Sidi Bouzid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs CO Sidi Bouzid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs CO Sidi Bouzid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Gabes (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
AS Gabes (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Gabes thắng
Bại: là số trận AS Gabes thua
Thắng: là số trận AS Gabes thắng
Bại: là số trận AS Gabes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Gabes và CO Sidi Bouzid trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive Zarzis | 21 | 16 | 3 | 2 | 38 | 9 | 29 | 51 | T T T H T T |
2 | AS Gabes | 21 | 14 | 2 | 5 | 34 | 15 | 19 | 44 | T T T B T H |
3 | Stade Gabesien | 21 | 9 | 6 | 6 | 22 | 21 | 1 | 33 | T H B B T H |
4 | Chebba | 22 | 8 | 9 | 5 | 21 | 21 | 0 | 33 | B B B H H H |
5 | SC Moknine | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 26 | 2 | 32 | T T B H B T |
6 | E. M. Mahdia | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 24 | -1 | 29 | T T T B B T |
7 | Jerba Midoun | 21 | 7 | 6 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | T B T B H B |
8 | CO Sidi Bouzid | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | H H H T T H |
9 | Oceano Kerkennah | 21 | 5 | 10 | 6 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B T H T |
10 | AS Djelma | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | B H T T T B |
11 | Espoir Rogba | 21 | 5 | 6 | 10 | 15 | 26 | -11 | 21 | H B B T B B |
12 | CO Medenine | 21 | 3 | 9 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B B T B H H |
13 | Rejiche | 21 | 2 | 4 | 15 | 14 | 35 | -21 | 10 | T H B B B B |
Cập nhật: