Đối đầu ES Rades vs CS.Hammam-Lif, 20h00 ngày 24/2
Kết quả ES Rades vs CS.Hammam-Lif
Đối đầu ES Rades vs CS.Hammam-Lif
Phong độ ES Rades gần đây
Phong độ CS.Hammam-Lif gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: ES Rades vs CS.Hammam-Lif
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Rades vs CS.Hammam-Lif trước đây
-
03/11/2024CS.Hammam-Lif3 - 1ES Rades2 - 0L
-
18/02/2024ES Rades0 - 1CS.Hammam-Lif0 - 1L
-
21/10/2023CS.Hammam-Lif2 - 1ES Rades2 - 0L
-
28/01/2024CS.Hammam-Lif2 - 1ES Rades1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ES Rades vs CS.Hammam-Lif
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs CS.Hammam-Lif: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs CS.Hammam-Lif: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Rades vs CS.Hammam-Lif: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Rades (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
ES Rades (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Rades thắng
Bại: là số trận ES Rades thua
Thắng: là số trận ES Rades thắng
Bại: là số trận ES Rades thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Rades và CS.Hammam-Lif trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 16 | 10 | 6 | 0 | 18 | 3 | 15 | 36 | T H H T T H |
2 | AS Kasserine | 16 | 10 | 2 | 4 | 21 | 13 | 8 | 32 | B T H B T B |
3 | Sfax Railways | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 26 | B T T T H T |
4 | Oceano Kerkennah | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B H B H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 16 | 7 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 26 | H T T H B T |
6 | BS Bouhajla | 16 | 7 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 24 | T B T T T T |
7 | Stade Gabesien | 16 | 6 | 5 | 5 | 8 | 10 | -2 | 23 | T T B T T H |
8 | CO Sidi Bouzid | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T H H H B |
9 | AS Djelma | 16 | 5 | 4 | 7 | 15 | 15 | 0 | 19 | T B T H B B |
10 | AS Agareb | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 21 | -8 | 19 | H H H B B H |
11 | Redeyef | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 16 | -1 | 17 | B B B B B T |
12 | Chebba | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 20 | -5 | 15 | B T B H T B |
13 | Jerba Midoun | 16 | 2 | 5 | 9 | 5 | 16 | -11 | 11 | T B B B H H |
14 | Espoir Rogba | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H T B B |
Cập nhật: