Đối đầu Jendouba Sport vs E. M. Mahdia, 20h30 ngày 20/4
Kết quả Jendouba Sport vs E. M. Mahdia
Đối đầu Jendouba Sport vs E. M. Mahdia
Phong độ Jendouba Sport gần đây
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: Jendouba Sport vs E. M. Mahdia
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs E. M. Mahdia trước đây
-
07/12/2024E. M. Mahdia1 - 1Jendouba Sport1 - 0D
-
15/01/2023E. M. Mahdia0 - 0Jendouba Sport0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jendouba Sport vs E. M. Mahdia
- Thống kê lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs E. M. Mahdia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs E. M. Mahdia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jendouba Sport vs E. M. Mahdia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jendouba Sport (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jendouba Sport (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jendouba Sport thắng
Bại: là số trận Jendouba Sport thua
Thắng: là số trận Jendouba Sport thắng
Bại: là số trận Jendouba Sport thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jendouba Sport và E. M. Mahdia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 21 | 12 | 8 | 1 | 22 | 6 | 16 | 44 | H H T B H T |
2 | AS Kasserine | 20 | 11 | 5 | 4 | 23 | 13 | 10 | 38 | T B H H H T |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 18 | 9 | 35 | T B T B T T |
4 | Sfax Railways | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T T B T H |
5 | Oceano Kerkennah | 19 | 9 | 6 | 4 | 26 | 15 | 11 | 33 | B H T T H T |
6 | BS Bouhajla | 21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 19 | 0 | 28 | T B H T B B |
7 | AS Agareb | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 27 | -8 | 28 | H T T B T B |
8 | CO Sidi Bouzid | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | B T B H B H |
9 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
10 | Stade Gabesien | 21 | 7 | 5 | 9 | 11 | 17 | -6 | 26 | H B B B T B |
11 | Redeyef | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 22 | -5 | 24 | T H T B B T |
12 | Chebba | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H B T B T |
13 | Jerba Midoun | 20 | 3 | 7 | 10 | 7 | 18 | -11 | 16 | H H H H T B |
14 | Espoir Rogba | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 14 | B B H B T B |
Cập nhật: