Đối đầu AS Gabes vs E. M. Mahdia, 22h30 ngày 13/6
Kết quả AS Gabes vs E. M. Mahdia
Đối đầu AS Gabes vs E. M. Mahdia
Phong độ AS Gabes gần đây
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2023-2024: AS Gabes vs E. M. Mahdia
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 13/6/2024 22:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Gabes vs E. M. Mahdia trước đây
-
27/01/2024E. M. Mahdia1 - 1AS Gabes1 - 0D
-
27/01/2023E. M. Mahdia1 - 0AS Gabes0 - 0L
-
28/12/2023E. M. Mahdia1 - 1AS Gabes1 - 0D
-
12/03/2022AS Gabes2 - 0E. M. Mahdia2 - 0W
-
06/02/2022E. M. Mahdia2 - 1AS Gabes1 - 1L
-
30/03/2016AS Gabes1 - 1E. M. Mahdia1 - 1D
-
06/12/2015E. M. Mahdia1 - 1AS Gabes1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AS Gabes vs E. M. Mahdia
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs E. M. Mahdia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs E. M. Mahdia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Tuynidi | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Gabes vs E. M. Mahdia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Gabes (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
AS Gabes (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Gabes thắng
Bại: là số trận AS Gabes thua
Thắng: là số trận AS Gabes thắng
Bại: là số trận AS Gabes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Gabes và E. M. Mahdia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive Zarzis | 23 | 18 | 3 | 2 | 42 | 9 | 33 | 57 | T H T T T T |
2 | AS Gabes | 23 | 16 | 2 | 5 | 39 | 15 | 24 | 50 | T B T H T T |
3 | Chebba | 24 | 9 | 9 | 6 | 23 | 23 | 0 | 36 | B H H H T B |
4 | SC Moknine | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 26 | 3 | 35 | T B H B T T |
5 | Stade Gabesien | 23 | 9 | 6 | 8 | 22 | 23 | -1 | 33 | B B T H B B |
6 | E. M. Mahdia | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 32 | T B B T T B |
7 | Jerba Midoun | 23 | 8 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 30 | T B H B B T |
8 | Oceano Kerkennah | 23 | 6 | 11 | 6 | 23 | 23 | 0 | 29 | B T H T T H |
9 | CO Sidi Bouzid | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 29 | H T T H B T |
10 | AS Djelma | 23 | 7 | 7 | 9 | 22 | 26 | -4 | 28 | H T T T B T |
11 | Espoir Rogba | 23 | 5 | 7 | 11 | 17 | 29 | -12 | 22 | B T B B B H |
12 | CO Medenine | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 30 | -10 | 18 | T B H H B B |
13 | Rejiche | 23 | 2 | 4 | 17 | 15 | 40 | -25 | 10 | B B B B B B |
Cập nhật: