Đối đầu Club Africain vs ES du Sahel, 21h00 ngày 19/6
Kết quả Club Africain vs ES du Sahel
Nhận định Club Africain vs Etoile du Sahel, 23h30 ngày 19/6
Đối đầu Club Africain vs ES du Sahel
Phong độ Club Africain gần đây
Phong độ ES du Sahel gần đây
VĐQG Tunisia 2023-2024: Club Africain vs ES du Sahel
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/6/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Africain vs ES du Sahel trước đây
-
28/04/2024ES du Sahel0 - 0Club Africain0 - 0D
-
14/12/2023Club Africain0 - 1ES du Sahel0 - 0L
-
21/09/2023ES du Sahel1 - 1Club Africain0 - 0D
-
24/06/2023ES du Sahel2 - 0Club Africain1 - 0L
-
30/04/2023Club Africain0 - 1ES du Sahel0 - 1L
-
26/06/2022ES du Sahel0 - 0Club Africain0 - 0D
-
18/05/2022Club Africain0 - 1ES du Sahel0 - 0L
-
05/03/2022Club Africain1 - 1ES du Sahel1 - 1D
-
28/10/2021ES du Sahel1 - 0Club Africain1 - 0L
-
03/06/2022Club Africain0 - 0ES du Sahel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Club Africain vs ES du Sahel
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs ES du Sahel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs ES du Sahel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 9 | 0 | 4 | 5 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Africain vs ES du Sahel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Africain (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Club Africain (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
Thắng: là số trận Club Africain thắng
Bại: là số trận Club Africain thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Africain và ES du Sahel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 30 | B T B T T T |
2 | C.A.Bizertin | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | T H H B H T |
3 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 11 | 0 | 21 | T T H T H B |
4 | US Tataouine | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 21 | H B T B B B |
5 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | -2 | 20 | H B T B H H |
6 | AS Slimane | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B T T T H |
7 | US Ben Guerdane | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | T H B T B B |
8 | A.S.Marsa | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | B T B B H T |
Cập nhật: