Đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades, 20h30 ngày 03/3
Kết quả ES Hamam-Sousse vs ES Rades
Đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades
Phong độ ES Hamam-Sousse gần đây
Phong độ ES Rades gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2023-2024: ES Hamam-Sousse vs ES Rades
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 03/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades trước đây
-
28/10/2023ES Rades4 - 3ES Hamam-Sousse1 - 1L
-
03/04/2021ES Rades2 - 0ES Hamam-Sousse2 - 0L
-
27/02/2021ES Hamam-Sousse1 - 0ES Rades0 - 0W
-
02/03/2019ES Hamam-Sousse1 - 0ES Rades1 - 0W
-
03/11/2018ES Rades2 - 1ES Hamam-Sousse1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Hamam-Sousse vs ES Rades: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Hamam-Sousse (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
ES Hamam-Sousse (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Hamam-Sousse thắng
Bại: là số trận ES Hamam-Sousse thua
Thắng: là số trận ES Hamam-Sousse thắng
Bại: là số trận ES Hamam-Sousse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Hamam-Sousse và ES Rades trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive Zarzis | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 6 | 17 | 32 | T T T T B T |
2 | AS Gabes | 15 | 10 | 1 | 4 | 23 | 13 | 10 | 31 | T T H T B B |
3 | Chebba | 16 | 8 | 6 | 2 | 18 | 10 | 8 | 30 | T B H B H T |
4 | Stade Gabesien | 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T B T T |
5 | Jerba Midoun | 16 | 6 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 23 | T H H T B T |
6 | SC Moknine | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 22 | T T T B T B |
7 | Oceano Kerkennah | 15 | 3 | 8 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H T H H T |
8 | E. M. Mahdia | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 13 | -1 | 17 | B H T B T B |
9 | Espoir Rogba | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 17 | B H B B T B |
10 | CO Sidi Bouzid | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T H B |
11 | AS Djelma | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | T B H T T B |
12 | CO Medenine | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B B H B T |
13 | Rejiche | 15 | 1 | 3 | 11 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B T B H |
Cập nhật: