Đối đầu J.S. Kairouanaise vs Sfax Railways, 20h30 ngày 12/4
Kết quả J.S. Kairouanaise vs Sfax Railways
Đối đầu J.S. Kairouanaise vs Sfax Railways
Phong độ J.S. Kairouanaise gần đây
Phong độ Sfax Railways gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: J.S. Kairouanaise vs Sfax Railways
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu J.S. Kairouanaise vs Sfax Railways trước đây
-
05/04/2025J.S. Kairouanaise0 - 0Sfax Railways0 - 0D
-
01/12/2024Sfax Railways0 - 0J.S. Kairouanaise0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu J.S. Kairouanaise vs Sfax Railways
- Thống kê lịch sử đối đầu J.S. Kairouanaise vs Sfax Railways: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu J.S. Kairouanaise vs Sfax Railways: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu J.S. Kairouanaise vs Sfax Railways: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
J.S. Kairouanaise (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
J.S. Kairouanaise (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận J.S. Kairouanaise thắng
Bại: là số trận J.S. Kairouanaise thua
Thắng: là số trận J.S. Kairouanaise thắng
Bại: là số trận J.S. Kairouanaise thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội J.S. Kairouanaise và Sfax Railways trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jendouba Sport | 19 | 11 | 7 | 1 | 26 | 11 | 15 | 40 | T T T T T T |
2 | Megrine | 19 | 10 | 5 | 4 | 29 | 16 | 13 | 35 | B T H T T H |
3 | A.S.Marsa | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T H B H H T |
4 | CS Korba | 19 | 8 | 9 | 2 | 16 | 9 | 7 | 33 | T H H T H B |
5 | A.S Ariana | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 22 | 6 | 30 | T B T H B T |
6 | ES Hamam-Sousse | 19 | 6 | 10 | 3 | 24 | 18 | 6 | 28 | B H H H H B |
7 | Croissant Msaken | 19 | 5 | 10 | 4 | 12 | 10 | 2 | 25 | B T H H H T |
8 | E. M. Mahdia | 19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 20 | -4 | 25 | B T B B H B |
9 | Kalaa Sport | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 23 | T H B T B B |
10 | CS.Hammam-Lif | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 22 | T H H B T T |
11 | SC Moknine | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 20 | H B T H B T |
12 | Stade Africain Menzel Bourguib | 19 | 3 | 8 | 8 | 9 | 21 | -12 | 17 | H H T B T B |
13 | AS Oued Ellil | 19 | 2 | 7 | 10 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B H B H |
14 | ES Rades | 19 | 0 | 7 | 12 | 11 | 33 | -22 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật: