Đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi, 20h00 ngày 08/3
Kết quả Stade tunisien vs Sifakesi
Đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi
Phong độ Stade tunisien gần đây
Phong độ Sifakesi gần đây
VĐQG Tunisia 2024-2025: Stade tunisien vs Sifakesi
-
Giải đấu: VĐQG TunisiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi trước đây
-
21/01/2023Stade tunisien0 - 1Sifakesi0 - 1L
-
14/12/2022Sifakesi1 - 1Stade tunisien0 - 0D
-
13/03/2021Stade tunisien1 - 0Sifakesi0 - 0W
-
01/01/2021Sifakesi3 - 0Stade tunisien0 - 0L
-
06/09/2020Stade tunisien0 - 0Sifakesi0 - 0D
-
09/12/2019Sifakesi1 - 2Stade tunisien1 - 1W
-
12/05/2019Sifakesi3 - 1Stade tunisien2 - 0L
-
24/11/2018Stade tunisien0 - 0Sifakesi0 - 0D
-
02/04/2019Stade tunisien1 - 1Sifakesi1 - 1D
-
24/03/2018Stade tunisien0 - 3Sifakesi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tunisia | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stade tunisien vs Sifakesi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stade tunisien (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Stade tunisien (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stade tunisien thắng
Bại: là số trận Stade tunisien thua
Thắng: là số trận Stade tunisien thắng
Bại: là số trận Stade tunisien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stade tunisien và Sifakesi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tunisia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C.A.Bizertin | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 10 | T H T B T |
2 | AS Slimane | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 | T B T T B |
3 | US Tataouine | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H H T |
4 | Olympique de Beja | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B H H T T |
5 | Etoile Metlaoui | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B H T B T |
6 | US Ben Guerdane | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 5 | H T B H B |
7 | E.Gawafel.S.Gafsa | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B T B |
8 | AS Marsa | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | A.S.Marsa | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
Cập nhật: