Đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib, 20h00 ngày 08/2
Kết quả SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib
Đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib
Phong độ SC Moknine gần đây
Phong độ Stade Africain Menzel Bourguib gần đây
Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib
-
Giải đấu: Hạng 2 TuynidiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib trước đây
-
16/10/2024Stade Africain Menzel Bourguib0 - 0SC Moknine0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Moknine (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SC Moknine (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Moknine thắng
Bại: là số trận SC Moknine thua
Thắng: là số trận SC Moknine thắng
Bại: là số trận SC Moknine thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Moknine và Stade Africain Menzel Bourguib trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 13 | 8 | 5 | 0 | 14 | 2 | 12 | 29 | T H T T H H |
2 | AS Kasserine | 14 | 9 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 29 | H T B T H B |
3 | Sfax Railways | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 | 11 | 6 | 22 | H T B T T T |
4 | Oceano Kerkennah | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 22 | B H T T B H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 22 | H T H T T H |
6 | CO Sidi Bouzid | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H B B T H |
7 | AS Djelma | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | H B T B T H |
8 | AS Agareb | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 18 | T H B H H H |
9 | Stade Gabesien | 13 | 4 | 4 | 5 | 5 | 9 | -4 | 16 | H B T T B T |
10 | BS Bouhajla | 13 | 4 | 3 | 6 | 7 | 12 | -5 | 15 | B H B T B T |
11 | Redeyef | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T T B B B |
12 | Chebba | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H T B T B |
13 | Jerba Midoun | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 14 | -10 | 9 | H B T B B B |
14 | Espoir Rogba | 13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 20 | -13 | 7 | B B B B B H |
Cập nhật: