Đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib, 20h00 ngày 08/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Tuynidi 2024-2025: SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib

Lịch sử đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib trước đây

Thống kê thành tích đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Tuynidi 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Moknine vs Stade Africain Menzel Bourguib: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Moknine (sân nhà) 0 0 0 0
SC Moknine (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Moknine thắng
Bại: là số trận SC Moknine thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tuynidi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC MoknineStade Africain Menzel Bourguib trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Tuynidi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 J.S. Kairouanaise 13 8 5 0 14 2 12 29 T H T T H H
2 AS Kasserine 14 9 2 3 18 11 7 29 H T B T H B
3 Sfax Railways 14 6 4 4 17 11 6 22 H T B T T T
4 Oceano Kerkennah 13 6 4 3 17 11 6 22 B H T T B H
5 Progres Sakiet Eddaier 13 6 4 3 11 8 3 22 H T H T T H
6 CO Sidi Bouzid 13 5 4 4 14 11 3 19 T H B B T H
7 AS Djelma 13 5 3 5 12 10 2 18 H B T B T H
8 AS Agareb 13 4 6 3 12 15 -3 18 T H B H H H
9 Stade Gabesien 13 4 4 5 5 9 -4 16 H B T T B T
10 BS Bouhajla 13 4 3 6 7 12 -5 15 B H B T B T
11 Redeyef 13 4 2 7 12 12 0 14 B T T B B B
12 Chebba 13 3 2 8 12 16 -4 11 B H T B T B
13 Jerba Midoun 13 2 3 8 4 14 -10 9 H B T B B B
14 Espoir Rogba 13 1 4 8 7 20 -13 7 B B B B B H

Cập nhật: