Kết quả ES du Sahel vs U.S.Monastir, 20h00 ngày 02/02
Kết quả ES du Sahel vs U.S.Monastir
Đối đầu ES du Sahel vs U.S.Monastir
Phong độ ES du Sahel gần đây
Phong độ U.S.Monastir gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 1.75
1.05U 1.75
0.751
2.10X
2.752
3.75Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.54O 0.5
0.77U 0.5
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES du Sahel vs U.S.Monastir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 17
-
ES du Sahel vs U.S.Monastir: Diễn biến chính
-
20'Cedrik Gbo0-0
-
32'Firas Chaouat1-0
-
38'Cedrik Gbo1-0
-
63'Raki Aouani1-0
-
85'1-0Malek Miladi
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
ES du Sahel vs U.S.Monastir: Số liệu thống kê
-
ES du SahelU.S.Monastir
-
5Phạt góc1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
35Pha tấn công38
-
-
27Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 21 | 13 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 45 | T T T T T B |
2 | U.S.Monastir | 21 | 12 | 7 | 2 | 33 | 9 | 24 | 43 | B B T H T T |
3 | ES du Sahel | 21 | 13 | 4 | 4 | 31 | 15 | 16 | 43 | T T T T T T |
4 | Club Africain | 21 | 11 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 41 | H H T B T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 21 | 11 | 6 | 4 | 25 | 17 | 8 | 39 | H T B T B T |
6 | Stade tunisien | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 14 | 9 | 37 | H H B H B B |
7 | Sifakesi | 21 | 7 | 7 | 7 | 20 | 15 | 5 | 28 | T T H T B B |
8 | Etoile Metlaoui | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 17 | 2 | 28 | B H T B T B |
9 | Olympique de Beja | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 20 | -3 | 28 | H T H H T B |
10 | C.A.Bizertin | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 21 | -6 | 20 | H T T H B T |
11 | Jeunesse Sportive Omrane | 21 | 3 | 11 | 7 | 17 | 30 | -13 | 20 | H H H H B H |
12 | AS Slimane | 21 | 4 | 7 | 10 | 14 | 26 | -12 | 19 | T B B B H T |
13 | AS Gabes | 21 | 4 | 6 | 11 | 14 | 27 | -13 | 18 | B B B B H T |
14 | US Ben Guerdane | 21 | 2 | 11 | 8 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H H B B |
15 | US Tataouine | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 41 | -26 | 14 | B B B T T H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 21 | 2 | 4 | 15 | 11 | 32 | -21 | 10 | H B B B B B |