Kết quả Etoile Metlaoui vs C.A.Bizertin, 20h00 ngày 18/02
Kết quả Etoile Metlaoui vs C.A.Bizertin
Đối đầu Etoile Metlaoui vs C.A.Bizertin
Phong độ Etoile Metlaoui gần đây
Phong độ C.A.Bizertin gần đây
-
Thứ ba, Ngày 18/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.15X
2.602
4.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.64O 0.5
0.67U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Etoile Metlaoui vs C.A.Bizertin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 20
-
Etoile Metlaoui vs C.A.Bizertin: Diễn biến chính
-
29'0-0Alassane Kante
-
41'0-0Onyemaechi Adegbile F.
-
63'0-0Aymen Amri
-
72'Cherif Bodian (Assist:Ahmed Bouassida)1-0
-
82'Chamakh Abdelmouhib1-0
-
90'1-0Zied Aloui
-
90'Hamdi Ben Helal (Assist:Ahmed Mazhoud)2-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Etoile Metlaoui vs C.A.Bizertin: Số liệu thống kê
-
Etoile MetlaouiC.A.Bizertin
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài12
-
-
99Pha tấn công87
-
-
68Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 23 | 15 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 51 | T T T B T T |
2 | U.S.Monastir | 23 | 13 | 8 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | T H T T T H |
3 | ES du Sahel | 23 | 14 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 46 | T T T T B T |
4 | Club Africain | 23 | 12 | 8 | 3 | 30 | 14 | 16 | 44 | T B T T B T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 23 | 12 | 6 | 5 | 27 | 21 | 6 | 42 | B T B T B T |
6 | Stade tunisien | 23 | 11 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 41 | B H B B T H |
7 | Sifakesi | 23 | 8 | 8 | 7 | 22 | 16 | 6 | 32 | H T B B T H |
8 | Etoile Metlaoui | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | T B T B T H |
9 | Olympique de Beja | 23 | 7 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 28 | H H T B B B |
10 | C.A.Bizertin | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H B T T B |
11 | AS Slimane | 23 | 5 | 7 | 11 | 15 | 30 | -15 | 22 | B B H T T B |
12 | Jeunesse Sportive Omrane | 23 | 3 | 12 | 8 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H B H B H |
13 | US Ben Guerdane | 23 | 2 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 18 | H H B B B H |
14 | AS Gabes | 23 | 4 | 6 | 13 | 15 | 31 | -16 | 18 | B B H T B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 23 | 4 | 4 | 15 | 16 | 32 | -16 | 16 | B B B B T T |
16 | US Tataouine | 23 | 4 | 2 | 17 | 15 | 43 | -28 | 14 | B T T H B B |