Kết quả Jeunesse Sportive Omrane vs Etoile Metlaoui, 20h00 ngày 23/11
Kết quả Jeunesse Sportive Omrane vs Etoile Metlaoui
Đối đầu Jeunesse Sportive Omrane vs Etoile Metlaoui
Phong độ Jeunesse Sportive Omrane gần đây
Phong độ Etoile Metlaoui gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:00
-
Etoile Metlaoui 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 2
0.75U 2
1.051
1.70X
3.202
4.75Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.75
0.82U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Sportive Omrane vs Etoile Metlaoui
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 9
-
Jeunesse Sportive Omrane vs Etoile Metlaoui: Diễn biến chính
-
42'0-0Mohamed Amine Ammar
-
45'Mizouni Y.0-0
-
56'0-0Nassim Chachia
-
75'Ben Hamida G.0-0
-
87'Malek Jammel0-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Jeunesse Sportive Omrane vs Etoile Metlaoui: Số liệu thống kê
-
Jeunesse Sportive OmraneEtoile Metlaoui
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
115Pha tấn công95
-
-
70Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 16 | 10 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 35 | T T B T T H |
2 | U.S.Monastir | 16 | 9 | 6 | 1 | 20 | 8 | 12 | 33 | T T T H T B |
3 | Club Africain | 16 | 8 | 7 | 1 | 23 | 10 | 13 | 31 | T H T H T H |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | T H T T H T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 30 | T H H T T H |
6 | ES du Sahel | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 12 | 9 | 28 | T T H H T T |
7 | Etoile Metlaoui | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T T H T B |
8 | Olympique de Beja | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 20 | H B B H B H |
9 | Sifakesi | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 13 | 3 | 18 | T B B B H B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B H |
11 | US Ben Guerdane | 16 | 2 | 9 | 5 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H H B H |
12 | AS Slimane | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T B B T |
13 | AS Gabes | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H H H B |
14 | C.A.Bizertin | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16 | -9 | 10 | H T B H B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H H T H |
16 | US Tataouine | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B B |