Kết quả Jeunesse Sportive Omrane vs Etoile Metlaoui, 20h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 9

  • Jeunesse Sportive Omrane vs Etoile Metlaoui: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Mohamed Amine Ammar
  • 45'
    Mizouni Y.
    0-0
  • 56'
    0-0
    Nassim Chachia
  • 75'
    Ben Hamida G.
    0-0
  • 87'
    Malek Jammel
    0-0
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • Jeunesse Sportive Omrane vs Etoile Metlaoui: Số liệu thống kê

  • Jeunesse Sportive Omrane
    Etoile Metlaoui
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 16 10 5 1 21 8 13 35 T T B T T H
2 U.S.Monastir 16 9 6 1 20 8 12 33 T T T H T B
3 Club Africain 16 8 7 1 23 10 13 31 T H T H T H
4 Esperance Sportive de Tunis 15 8 6 1 24 10 14 30 T H T T H T
5 Esperance Sportive Zarzis 16 8 6 2 20 12 8 30 T H H T T H
6 ES du Sahel 16 8 4 4 21 12 9 28 T T H H T T
7 Etoile Metlaoui 16 5 6 5 13 12 1 21 B T T H T B
8 Olympique de Beja 16 5 5 6 11 15 -4 20 H B B H B H
9 Sifakesi 15 4 6 5 16 13 3 18 T B B B H B
10 Jeunesse Sportive Omrane 16 3 7 6 13 19 -6 16 H B H H B H
11 US Ben Guerdane 16 2 9 5 14 17 -3 15 B H H H B H
12 AS Slimane 16 3 6 7 11 18 -7 15 H B T B B T
13 AS Gabes 15 3 5 7 13 19 -6 14 B B H H H B
14 C.A.Bizertin 16 1 7 8 7 16 -9 10 H T B H B H
15 E.Gawafel.S.Gafsa 16 2 4 10 9 24 -15 10 B B H H T H
16 US Tataouine 15 2 1 12 9 32 -23 7 T B H B B B