Kết quả Stade tunisien vs US Tataouine, 20h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 14

  • Stade tunisien vs US Tataouine: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Diakite J.
  • 41'
    0-1
    Nadhir Abdennebi
  • 45'
    0-1
    Diakite J.
  • 50'
    0-1
    Timi W.
  • 71'
    Youssouf Oumarou (Assist:Ouerghemmi W.) goal 
    1-1
  • 78'
    Youssouf Oumarou goal 
    2-1
  • 80'
    Nacef Atoui
    2-1
  • 90'
    Bilel Mejri goal 
    3-1
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • Stade tunisien vs US Tataouine: Số liệu thống kê

  • Stade tunisien
    US Tataouine
  • 12
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 21
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 17 10 6 1 30 12 18 36 T T H T T T
2 Stade tunisien 17 10 6 1 21 8 13 36 T B T T H H
3 U.S.Monastir 17 9 6 2 20 9 11 33 T T H T B B
4 Esperance Sportive Zarzis 17 9 6 2 21 12 9 33 H H T T H T
5 Club Africain 17 8 8 1 24 11 13 32 H T H T H H
6 ES du Sahel 17 9 4 4 22 12 10 31 T H H T T T
7 Sifakesi 17 6 6 5 19 13 6 24 B B H B T T
8 Olympique de Beja 17 6 5 6 12 15 -3 23 B B H B H T
9 Etoile Metlaoui 17 5 7 5 13 12 1 22 T T H T B H
10 Jeunesse Sportive Omrane 17 3 8 6 14 20 -6 17 B H H B H H
11 US Ben Guerdane 17 2 9 6 14 19 -5 15 H H H B H B
12 AS Slimane 17 3 6 8 13 22 -9 15 B T B B T B
13 AS Gabes 17 3 5 9 13 21 -8 14 H H H B B B
14 C.A.Bizertin 17 2 7 8 10 17 -7 13 T B H B H T
15 E.Gawafel.S.Gafsa 17 2 4 11 9 25 -16 10 B H H T H B
16 US Tataouine 17 2 1 14 10 37 -27 7 H B B B B B