Đối đầu Al-Dhafra vs Dibba Al-Fujairah, 01h00 ngày 31/3
Kết quả Al-Dhafra vs Dibba Al-Fujairah
Đối đầu Al-Dhafra vs Dibba Al-Fujairah
Phong độ Al-Dhafra gần đây
Phong độ Dibba Al-Fujairah gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Dhafra vs Dibba Al-Fujairah
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Dhafra vs Dibba Al-Fujairah trước đây
-
17/11/2023Dibba Al-Fujairah0 - 0Al-Dhafra0 - 0D
-
12/05/2023Dibba Al-Fujairah1 - 1Al-Dhafra0 - 1D
-
23/01/2023Al-Dhafra2 - 1Dibba Al-Fujairah1 - 1W
-
01/03/2019Al-Dhafra2 - 1Dibba Al-Fujairah1 - 0W
-
27/09/2018Dibba Al-Fujairah3 - 1Al-Dhafra1 - 1L
-
08/02/2018Al-Dhafra2 - 0Dibba Al-Fujairah0 - 0W
-
19/10/2017Dibba Al-Fujairah1 - 1Al-Dhafra0 - 0D
-
15/04/2017Al-Dhafra5 - 0Dibba Al-Fujairah2 - 0W
-
04/12/2016Dibba Al-Fujairah2 - 3Al-Dhafra1 - 1W
-
08/02/2019Dibba Al-Fujairah0 - 2Al-Dhafra0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Dhafra vs Dibba Al-Fujairah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Dhafra vs Dibba Al-Fujairah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Dhafra vs Dibba Al-Fujairah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG UAE | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Dhafra vs Dibba Al-Fujairah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Dhafra (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Al-Dhafra (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Dhafra thắng
Bại: là số trận Al-Dhafra thua
Thắng: là số trận Al-Dhafra thắng
Bại: là số trận Al-Dhafra thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Dhafra và Dibba Al-Fujairah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Oruba (UAE) | 23 | 18 | 4 | 1 | 41 | 18 | 23 | 58 | H T T B T T |
2 | Dubba Al-Husun | 22 | 15 | 2 | 5 | 39 | 16 | 23 | 47 | B H T T T T |
3 | Dibba Al-Fujairah | 22 | 11 | 9 | 2 | 34 | 11 | 23 | 42 | H T T T T T |
4 | Al-Dhafra | 23 | 10 | 10 | 3 | 43 | 29 | 14 | 40 | H B B H T T |
5 | Dubai United | 22 | 12 | 3 | 7 | 43 | 26 | 17 | 39 | T B T T T T |
6 | Ahli Al-Fujirah | 23 | 10 | 6 | 7 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B T H B T |
7 | Al Arabi(UAE) | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 28 | 7 | 35 | B T T B B T |
8 | Masafi | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 | 35 | H T T T B B |
9 | Al Taawon | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 24 | 8 | 33 | B T B T T B |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 22 | 8 | 6 | 8 | 33 | 39 | -6 | 30 | H T B B T B |
11 | Al-Hamriyah | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 32 | -5 | 27 | H B T B T H |
12 | Al-Thaid | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 33 | -2 | 26 | T H B B B H |
13 | Gulf Heroes FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 34 | -12 | 21 | B B B H B B |
14 | Gulf United FC | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 37 | -15 | 21 | H B B H B H |
15 | Masfut | 23 | 5 | 6 | 12 | 28 | 46 | -18 | 21 | T B T H B H |
16 | City Club | 22 | 2 | 4 | 16 | 21 | 50 | -29 | 10 | B T B B B B |
17 | Al-Rams | 23 | 3 | 1 | 19 | 22 | 62 | -40 | 10 | B B B H T B |
Upgrade Team
Cập nhật: