Đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah, 01h00 ngày 18/3
Kết quả Masfut vs Al-Hamriyah
Đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah
Phong độ Masfut gần đây
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Masfut vs Al-Hamriyah
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah trước đây
-
06/11/2023Al-Hamriyah2 - 1Masfut0 - 1L
-
06/02/2023Masfut1 - 2Al-Hamriyah1 - 0L
-
24/09/2022Al-Hamriyah4 - 1Masfut0 - 1L
-
06/03/2022Masfut0 - 1Al-Hamriyah0 - 1L
-
19/11/2021Al-Hamriyah0 - 0Masfut0 - 0D
-
17/04/2021Al-Hamriyah2 - 1Masfut1 - 1L
-
30/01/2021Masfut1 - 0Al-Hamriyah1 - 0W
-
31/01/2020Masfut1 - 5Al-Hamriyah0 - 3L
-
01/03/2019Masfut0 - 2Al-Hamriyah0 - 1L
-
17/11/2018Al-Hamriyah2 - 1Masfut1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Masfut vs Al-Hamriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Masfut (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Masfut (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Masfut thắng
Bại: là số trận Masfut thua
Thắng: là số trận Masfut thắng
Bại: là số trận Masfut thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Masfut và Al-Hamriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Oruba (UAE) | 21 | 16 | 4 | 1 | 38 | 17 | 21 | 52 | T H T T B T |
2 | Dubba Al-Husun | 21 | 14 | 2 | 5 | 37 | 15 | 22 | 44 | T B H T T T |
3 | Dibba Al-Fujairah | 20 | 9 | 9 | 2 | 30 | 10 | 20 | 36 | T H T T T T |
4 | Dubai United | 21 | 11 | 3 | 7 | 42 | 26 | 16 | 36 | T T B T T T |
5 | Masafi | 21 | 10 | 5 | 6 | 34 | 26 | 8 | 35 | B B H T T T |
6 | Al-Dhafra | 21 | 8 | 10 | 3 | 38 | 28 | 10 | 34 | H H B B H T |
7 | Ahli Al-Fujirah | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 25 | 4 | 33 | T T B T H B |
8 | Al Arabi(UAE) | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 25 | 7 | 32 | B B B T T B |
9 | Al Taawon | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 30 | B T B T B T |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 20 | 7 | 6 | 7 | 30 | 34 | -4 | 27 | T B H T B B |
11 | Al-Thaid | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 30 | -1 | 25 | B T H B B B |
12 | Al-Hamriyah | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 23 | H T H B T B |
13 | Gulf Heroes FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 21 | B B B B H B |
14 | Gulf United FC | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 32 | -13 | 20 | T H B B H B |
15 | Masfut | 21 | 5 | 5 | 11 | 27 | 44 | -17 | 20 | H B T B T H |
16 | City Club | 20 | 2 | 4 | 14 | 19 | 44 | -25 | 10 | B H B T B B |
17 | Al-Rams | 21 | 2 | 1 | 18 | 21 | 59 | -38 | 7 | B B B B H T |
Upgrade Team
Cập nhật: