Đối đầu Al-Thaid vs Hatta, 19h50 ngày 05/1
Kết quả Al-Thaid vs Hatta
Đối đầu Al-Thaid vs Hatta
Phong độ Al-Thaid gần đây
Phong độ Hatta gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Al-Thaid vs Hatta
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Hatta trước đây
-
17/04/2023Hatta2 - 0Al-Thaid0 - 0L
-
17/12/2022Al-Thaid0 - 1Hatta0 - 1L
-
29/01/2022Hatta4 - 2Al-Thaid2 - 1L
-
16/10/2021Al-Thaid2 - 1Hatta1 - 0W
-
05/04/2019Hatta2 - 1Al-Thaid0 - 0L
-
28/12/2018Al-Thaid0 - 2Hatta0 - 1L
-
08/04/2016Al-Thaid0 - 2Hatta0 - 1L
-
29/01/2016Hatta6 - 2Al-Thaid2 - 0L
-
20/10/2018Hatta0 - 0Al-Thaid0 - 0D
-
30/10/2015Al-Thaid2 - 3Hatta1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Thaid vs Hatta
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Hatta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Hatta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 8 | 1 | 0 | 7 |
Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn UAE | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Hatta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Thaid (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Al-Thaid (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Thaid và Hatta trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Arabi(UAE) | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 23 | T T B T T H |
2 | Al-Dhafra | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 3 | 9 | 20 | H T T T H B |
3 | Dibba Al-Fujairah | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 8 | 12 | 19 | T T T B T B |
4 | Ahli Al-Fujirah | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | T T H B T T |
5 | Dubai United | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 14 | T B B T B T |
6 | Emirates Club | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | B B H T T B |
7 | Hatta | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B H T T |
8 | Masfut | 9 | 2 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 11 | H H H B T H |
9 | Al-Thaid | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | B T H T H H |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T H B B T |
11 | Al-Hamriyah | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 8 | B B B B H H |
12 | Majd FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | B H B T B H |
13 | Gulf Heroes FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 16 | 26 | -10 | 6 | B B H H B B |
14 | Gulf United FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B B B T B |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật: